Thời tiết tại Nam Ninh, Trung Hoa 🇨🇳

31.0°C
cảm giác như 36.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Nam Ninh, Trung Hoa vào 13:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 14.0 kph (161°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.9 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:39 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nam Ninh, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
30.8°C
26.5°C
23.2°C
82%
14.0 kph
8.0 mm
2.0
06:39 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.4°C
27.6°C
23.9°C
77%
10.4 kph
0.8 mm
2.0
06:39 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.9°C
27.2°C
24.2°C
71%
40.0 kph
0.5 mm
2.0
06:39 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
23.4°C
23.1°C
22.2°C
92%
49.3 kph
170.7 mm
0.0
06:40 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
25.3°C
23.5°C
22.5°C
93%
30.6 kph
16.7 mm
0.0
06:40 AM
06:28 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
25.6°C
22.9°C
83%
5.8 kph
0.7 mm
6.0
06:40 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
31.0°C
26.7°C
23.0°C
78%
7.2 kph
0.0 mm
7.0
06:41 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nam Ninh, Trung Hoa 🇨🇳
Friday, October 03, 2025
33.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21.0°C
14

31.0°
0.7 mm
↑
14.0 km/h
15

31.0°
2.0 mm
↑
13.0 km/h
16

31.0°
1.5 mm
↑
14.0 km/h
17

30.0°
0.5 mm
↑
14.0 km/h
18

28.0°
0.8 mm
↑
11.0 km/h
19

27.0°
↑
9.0 km/h
20

26.0°
↑
9.0 km/h
21

26.0°
↑
9.0 km/h
22

26.0°
↑
8.0 km/h
23

25.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h

25.0°
↑
8.0 km/h
1

25.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
2

24.0°
0.5 mm
↑
8.0 km/h
3

24.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
4

24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
5

24.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
6

24.0°
↑
5.0 km/h
7

24.0°
↑
5.0 km/h
8

25.0°
↑
6.0 km/h
9

27.0°
↑
10.0 km/h
10

28.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
11

30.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
12

31.0°
↑
8.0 km/h
13

32.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nam Ninh, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 207.85 µg/m³ |
O3: | 38.0 µg/m³ |
NO2: | 14.25 µg/m³ |
SO2: | 6.15 µg/m³ |
PM2.5: | 14.55 µg/m³ |
PM10: | 15.65 µg/m³ |