Thời tiết tại Nam Ninh, Trung Hoa 🇨🇳
13.5°C
cảm giác như 12.5°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Nam Ninh, Trung Hoa vào 6:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 13.0 kph (22°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nam Ninh, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
13.5°C
12.3°C
10.1°C
84%
19.1 kph
9.7 mm
0.0
07:02 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.8°C
11.8°C
9.8°C
69%
12.6 kph
2.1 mm
1.0
07:02 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
17.9°C
14.6°C
11.7°C
56%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
07:03 AM
06:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
19.9°C
16.1°C
13.7°C
54%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
07:04 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
21.5°C
16.8°C
13.9°C
50%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
07:04 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
22.3°C
17.2°C
13.0°C
52%
9.4 kph
0.0 mm
5.0
07:05 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nam Ninh, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
15.0°C
13.0°C
11.0°C
9.0°C
7.0°C
7
13.0°
0.7 mm
↑
13.0 km/h
8
13.0°
0.6 mm
↑
13.0 km/h
9
12.0°
0.4 mm
↑
14.0 km/h
10
12.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
11
12.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
12
12.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
13
12.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
14
11.0°
0.7 mm
↑
12.0 km/h
15
11.0°
0.5 mm
↑
11.0 km/h
16
11.0°
0.7 mm
↑
10.0 km/h
17
11.0°
0.8 mm
↑
11.0 km/h
18
11.0°
0.6 mm
↑
11.0 km/h
19
11.0°
0.5 mm
↑
12.0 km/h
20
10.0°
0.5 mm
↑
11.0 km/h
21
10.0°
0.5 mm
↑
11.0 km/h
22
10.0°
0.7 mm
↑
12.0 km/h
23
10.0°
0.4 mm
↑
12.0 km/h
10.0°
0.6 mm
↑
12.0 km/h
1
10.0°
0.6 mm
↑
11.0 km/h
2
10.0°
0.7 mm
↑
13.0 km/h
3
10.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
4
10.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
5
10.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
6
10.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nam Ninh, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 470.85 µg/m³ |
| O3: | 74.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.95 µg/m³ |
| SO2: | 27.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 41.35 µg/m³ |
| PM10: | 41.55 µg/m³ |