Thời tiết tại Bắc Hải, Trung Hoa 🇨🇳

26.2°C
cảm giác như 29.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bắc Hải, Trung Hoa vào 7:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (77°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 40% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bắc Hải, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.3°C
27.8°C
26.2°C
79%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
27.1°C
26.4°C
25.1°C
82%
101.2 kph
66.7 mm
0.0
06:36 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
26.3°C
26.1°C
25.4°C
89%
99.7 kph
68.1 mm
0.0
06:36 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
28.7°C
27.2°C
26.2°C
84%
31.0 kph
22.8 mm
1.0
06:36 AM
06:26 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
26.8°C
24.9°C
82%
19.1 kph
1.2 mm
6.0
06:37 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.9°C
27.8°C
26.9°C
75%
16.2 kph
0.0 mm
7.0
06:37 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
29.0°C
28.0°C
27.2°C
78%
15.8 kph
0.0 mm
7.0
06:37 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bắc Hải, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
8

27.0°
↑
10.0 km/h
9

27.0°
↑
9.0 km/h
10

28.0°
↑
8.0 km/h
11

29.0°
↑
6.0 km/h
12

29.0°
↑
5.0 km/h
13

29.0°
↑
8.0 km/h
14

29.0°
↑
10.0 km/h
15

29.0°
↑
10.0 km/h
16

29.0°
↑
10.0 km/h
17

29.0°
↑
10.0 km/h
18

28.0°
↑
10.0 km/h
19

28.0°
↑
9.0 km/h
20

28.0°
↑
9.0 km/h
21

28.0°
↑
11.0 km/h
22

28.0°
↑
14.0 km/h
23

28.0°
↑
13.0 km/h

28.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
1

27.0°
0.8 mm
↑
12.0 km/h
2

27.0°
1.1 mm
↑
11.0 km/h
3

27.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
4

27.0°
0.7 mm
↑
16.0 km/h
5

26.0°
1.7 mm
↑
19.0 km/h
6

27.0°
0.3 mm
↑
23.0 km/h
7

26.0°
0.5 mm
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bắc Hải, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 147.85 µg/m³ |
O3: | 31.0 µg/m³ |
NO2: | 16.35 µg/m³ |
SO2: | 8.15 µg/m³ |
PM2.5: | 11.65 µg/m³ |
PM10: | 13.05 µg/m³ |