Thời tiết tại Khâm Châu, Trung Hoa 🇨🇳

25.4°C
cảm giác như 28.6°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Khâm Châu, Trung Hoa vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 92% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (140°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 74% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Khâm Châu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.1°C
27.7°C
24.6°C
79%
7.9 kph
0.2 mm
2.0
06:38 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
29.3°C
26.2°C
24.1°C
78%
72.0 kph
23.2 mm
1.0
06:38 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
25.7°C
24.8°C
24.0°C
92%
81.0 kph
121.2 mm
0.0
06:38 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
29.4°C
25.8°C
23.2°C
88%
20.5 kph
30.8 mm
1.0
06:39 AM
06:27 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
26.2°C
23.4°C
82%
7.2 kph
0.6 mm
6.0
06:39 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
32.2°C
27.7°C
24.7°C
72%
7.9 kph
0.0 mm
7.0
06:39 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Khâm Châu, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
3

25.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
4

25.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
5

25.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
6

25.0°
↑
4.0 km/h
7

25.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
8

26.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
9

28.0°
↑
7.0 km/h
10

29.0°
↑
6.0 km/h
11

30.0°
↑
6.0 km/h
12

31.0°
↑
6.0 km/h
13

32.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
14

32.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
15

32.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
16

31.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
17

30.0°
↑
8.0 km/h
18

29.0°
↑
7.0 km/h
19

28.0°
↑
7.0 km/h
20

27.0°
↑
6.0 km/h
21

27.0°
↑
5.0 km/h
22

27.0°
↑
4.0 km/h
23

26.0°
↑
4.0 km/h

26.0°
↑
6.0 km/h
1

26.0°
↑
8.0 km/h
2

26.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Khâm Châu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 257.85 µg/m³ |
O3: | 66.0 µg/m³ |
NO2: | 7.55 µg/m³ |
SO2: | 4.55 µg/m³ |
PM2.5: | 9.35 µg/m³ |
PM10: | 10.15 µg/m³ |