Thời tiết tại Belize 🇧🇿
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Belmopan.
23.0°C
cảm giác như 25.6°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Belmopan tại 5:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (189°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:19 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Belmopan
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
23.8°C
21.3°C
91%
8.3 kph
3.6 mm
2.0
06:02 AM
05:19 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
26.9°C
23.4°C
21.2°C
94%
7.6 kph
5.8 mm
2.0
06:03 AM
05:19 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Nhiều mây
30.3°C
23.9°C
20.2°C
82%
10.8 kph
0.1 mm
2.0
06:03 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
23.8°C
20.4°C
88%
11.5 kph
1.9 mm
2.0
06:04 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
22.8°C
20.9°C
95%
8.3 kph
1.1 mm
0.0
06:04 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
24.2°C
21.0°C
86%
10.1 kph
0.3 mm
5.0
06:05 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
24.1°C
20.9°C
88%
10.1 kph
0.6 mm
5.0
06:05 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Belmopan
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
6
22.0°
0.0 mm
↑1.0 km/h
7
24.0°
0.0 mm
↑0.0 km/h
8
25.0°
0.1 mm
↑2.0 km/h
9
27.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
10
28.0°
0.1 mm
↑7.0 km/h
11
28.0°
0.3 mm
↑8.0 km/h
12
28.0°
0.8 mm
↑8.0 km/h
13
27.0°
0.5 mm
↑8.0 km/h
14
26.0°
0.8 mm
↑8.0 km/h
15
26.0°
0.7 mm
↑7.0 km/h
16
25.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
17
24.0°
↑5.0 km/h
18
23.0°
↑5.0 km/h
19
22.0°
↑4.0 km/h
20
22.0°
↑4.0 km/h
21
22.0°
↑3.0 km/h
22
22.0°
↑3.0 km/h
23
22.0°
↑3.0 km/h
22.0°
↑2.0 km/h
1
22.0°
↑1.0 km/h
2
21.0°
↑2.0 km/h
3
21.0°
↑2.0 km/h
4
21.0°
↑1.0 km/h
5
21.0°
↑1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Belmopan (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910