Thời tiết tại Benque Viejo el Carmen, Belize 🇧🇿
25.1°C
cảm giác như 27.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Benque Viejo el Carmen, Belize vào 17:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (74°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 23% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Benque Viejo el Carmen, Belize 🇧🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều mây
30.3°C
23.9°C
19.7°C
84%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
23.9°C
20.4°C
85%
12.6 kph
0.3 mm
2.0
06:03 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
23.5°C
19.0°C
82%
11.9 kph
0.3 mm
2.0
06:04 AM
05:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
30.6°C
21.8°C
18.3°C
86%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
06:04 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
22.7°C
19.8°C
88%
8.6 kph
0.9 mm
5.0
06:05 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
21.6°C
18.8°C
95%
7.9 kph
2.1 mm
5.0
06:05 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
21.2°C
17.3°C
91%
7.9 kph
1.6 mm
5.0
06:06 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Benque Viejo el Carmen, Belize 🇧🇿
Monday, November 17, 2025
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
18
24.0°
↑
8.0 km/h
19
23.0°
↑
8.0 km/h
20
22.0°
↑
6.0 km/h
21
22.0°
↑
6.0 km/h
22
21.0°
↑
5.0 km/h
23
21.0°
↑
4.0 km/h
20.0°
↑
4.0 km/h
1
20.0°
↑
4.0 km/h
2
20.0°
↑
3.0 km/h
3
20.0°
↑
2.0 km/h
4
20.0°
↑
2.0 km/h
5
20.0°
↑
2.0 km/h
6
21.0°
↑
2.0 km/h
7
22.0°
↑
2.0 km/h
8
24.0°
↑
2.0 km/h
9
26.0°
↑
4.0 km/h
10
28.0°
↑
6.0 km/h
11
29.0°
↑
7.0 km/h
12
30.0°
↑
8.0 km/h
13
30.0°
↑
10.0 km/h
14
30.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
15
29.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
16
27.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
17
25.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Benque Viejo el Carmen, Belize 🇧🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 121.85 µg/m³ |
| O3: | 40.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.05 µg/m³ |
| PM10: | 8.65 µg/m³ |