Thời tiết tại Santa Elena, Belize 🇧🇿

28.6°C
cảm giác như 32.7°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Santa Elena, Belize vào 15:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (48°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 52% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Santa Elena, Belize 🇧🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.4°C
24.9°C
20.8°C
86%
6.5 kph
4.4 mm
2.0
05:47 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
31.9°C
24.9°C
21.0°C
87%
10.8 kph
5.4 mm
2.0
05:47 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
25.4°C
23.0°C
21.5°C
98%
9.4 kph
19.6 mm
2.0
05:48 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
25.6°C
23.2°C
22.1°C
96%
6.5 kph
11.1 mm
1.0
05:48 AM
05:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
29.1°C
24.5°C
22.0°C
93%
7.2 kph
10.8 mm
0.0
05:48 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
26.0°C
23.0°C
22.0°C
98%
7.6 kph
7.3 mm
5.0
05:48 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
24.8°C
22.9°C
21.3°C
94%
4.0 kph
0.1 mm
6.0
05:48 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Santa Elena, Belize 🇧🇿
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
16

27.0°
1.2 mm
↑
6.0 km/h
17

26.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
18

25.0°
↑
6.0 km/h
19

24.0°
↑
5.0 km/h
20

23.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
21

23.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
22

22.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
23

22.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h

22.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
1

22.0°
0.4 mm
↑
1.0 km/h
2

21.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
3

21.0°
↑
1.0 km/h
4

21.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
5

21.0°
0.3 mm
↑
1.0 km/h
6

22.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
7

23.0°
↑
1.0 km/h
8

26.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
9

28.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
10

30.0°
↑
2.0 km/h
11

31.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
12

31.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
13

30.0°
0.5 mm
↑
8.0 km/h
14

29.0°
1.1 mm
↑
11.0 km/h
15

28.0°
1.0 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Santa Elena, Belize 🇧🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 119.85 µg/m³ |
O3: | 30.0 µg/m³ |
NO2: | 1.65 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 3.95 µg/m³ |
PM10: | 4.15 µg/m³ |