Thời tiết tại Ladyville, Belize 🇧🇿

26.1°C
cảm giác như 29.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ladyville, Belize vào 8:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (275°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:44 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ladyville, Belize 🇧🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều mây
33.0°C
28.6°C
25.4°C
80%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
05:44 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
31.4°C
28.6°C
26.4°C
77%
17.6 kph
9.0 mm
2.0
05:45 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
27.8°C
27.3°C
26.3°C
83%
25.9 kph
61.5 mm
2.0
05:45 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
27.1°C
26.1°C
25.0°C
87%
19.1 kph
37.2 mm
1.0
05:45 AM
05:37 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
27.2°C
25.6°C
24.1°C
88%
11.2 kph
20.5 mm
0.0
05:45 AM
05:36 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
29.8°C
27.7°C
26.2°C
80%
15.5 kph
5.8 mm
6.0
05:45 AM
05:36 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
27.8°C
26.5°C
81%
14.0 kph
3.4 mm
6.0
05:46 AM
05:35 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ladyville, Belize 🇧🇿
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
32.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
9

29.0°
↑
7.0 km/h
10

30.0°
↑
4.0 km/h
11

31.0°
↑
5.0 km/h
12

32.0°
↑
10.0 km/h
13

32.0°
↑
12.0 km/h
14

32.0°
↑
14.0 km/h
15

32.0°
↑
14.0 km/h
16

30.0°
↑
14.0 km/h
17

30.0°
↑
14.0 km/h
18

29.0°
↑
14.0 km/h
19

29.0°
↑
14.0 km/h
20

29.0°
↑
15.0 km/h
21

29.0°
↑
15.0 km/h
22

28.0°
↑
15.0 km/h
23

28.0°
↑
14.0 km/h

28.0°
↑
13.0 km/h
1

28.0°
↑
12.0 km/h
2

28.0°
↑
9.0 km/h
3

27.0°
↑
7.0 km/h
4

27.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
5

27.0°
1.3 mm
↑
4.0 km/h
6

27.0°
1.7 mm
↑
2.0 km/h
7

28.0°
0.8 mm
↑
2.0 km/h
8

28.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ladyville, Belize 🇧🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 114.85 µg/m³ |
O3: | 58.0 µg/m³ |
NO2: | 1.15 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 3.25 µg/m³ |
PM10: | 3.85 µg/m³ |