Thời tiết tại Ladyville, Belize 🇧🇿
29.1°C
cảm giác như 33.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ladyville, Belize vào 15:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 16.2 kph (58°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ladyville, Belize 🇧🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
29.6°C
27.3°C
26.2°C
80%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
06:01 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
28.4°C
26.6°C
25.0°C
84%
14.4 kph
21.0 mm
2.0
06:01 AM
05:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
29.0°C
26.3°C
24.7°C
81%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
06:02 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
28.7°C
26.2°C
24.7°C
81%
14.0 kph
12.7 mm
2.0
06:02 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
26.8°C
25.1°C
24.2°C
86%
10.1 kph
11.3 mm
0.0
06:03 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
25.6°C
24.3°C
82%
14.4 kph
2.4 mm
6.0
06:04 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa vừa
26.5°C
25.6°C
24.6°C
85%
13.3 kph
6.4 mm
6.0
06:04 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ladyville, Belize 🇧🇿
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
23.0°C
16
28.0°
↑
14.0 km/h
17
27.0°
↑
13.0 km/h
18
27.0°
↑
12.0 km/h
19
27.0°
↑
14.0 km/h
20
27.0°
↑
12.0 km/h
21
27.0°
↑
11.0 km/h
22
26.0°
↑
9.0 km/h
23
26.0°
↑
7.0 km/h
26.0°
↑
4.0 km/h
1
26.0°
↑
4.0 km/h
2
26.0°
↑
4.0 km/h
3
26.0°
↑
4.0 km/h
4
26.0°
↑
3.0 km/h
5
25.0°
↑
3.0 km/h
6
25.0°
↑
4.0 km/h
7
26.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
8
26.0°
1.0 mm
↑
7.0 km/h
9
26.0°
1.3 mm
↑
10.0 km/h
10
27.0°
1.2 mm
↑
11.0 km/h
11
28.0°
1.2 mm
↑
12.0 km/h
12
28.0°
1.1 mm
↑
12.0 km/h
13
28.0°
1.2 mm
↑
13.0 km/h
14
28.0°
1.3 mm
↑
12.0 km/h
15
28.0°
1.3 mm
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ladyville, Belize 🇧🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 122.85 µg/m³ |
| O3: | 53.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.25 µg/m³ |
| PM10: | 6.85 µg/m³ |