Thời tiết tại Belmopan, Belize 🇧🇿

26.3°C
cảm giác như 27.6°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Belmopan, Belize vào 15:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (79°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Belmopan, Belize 🇧🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
33.1°C
26.2°C
22.1°C
83%
7.6 kph
5.5 mm
2.0
05:46 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.9°C
26.3°C
21.9°C
78%
8.3 kph
3.9 mm
2.0
05:46 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.0°C
26.3°C
21.7°C
82%
11.9 kph
0.2 mm
2.0
05:46 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
27.1°C
23.9°C
22.5°C
95%
7.2 kph
8.7 mm
1.0
05:46 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
23.9°C
22.8°C
21.7°C
100%
8.6 kph
82.5 mm
0.0
05:47 AM
05:39 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
23.5°C
22.5°C
21.7°C
99%
11.5 kph
76.4 mm
5.0
05:47 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
23.9°C
21.4°C
93%
5.4 kph
3.0 mm
5.0
05:47 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Belmopan, Belize 🇧🇿
Friday, October 03, 2025
34.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
16

29.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
17

27.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
18

26.0°
↑
5.0 km/h
19

25.0°
↑
5.0 km/h
20

24.0°
↑
4.0 km/h
21

24.0°
↑
3.0 km/h
22

24.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
23

23.0°
↑
3.0 km/h

23.0°
↑
3.0 km/h
1

23.0°
↑
3.0 km/h
2

22.0°
↑
4.0 km/h
3

22.0°
↑
4.0 km/h
4

22.0°
↑
4.0 km/h
5

22.0°
↑
4.0 km/h
6

23.0°
↑
4.0 km/h
7

25.0°
↑
3.0 km/h
8

27.0°
↑
4.0 km/h
9

30.0°
↑
4.0 km/h
10

31.0°
↑
4.0 km/h
11

33.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
12

33.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
13

31.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
14

31.0°
0.7 mm
↑
8.0 km/h
15

31.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Belmopan, Belize 🇧🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 141.85 µg/m³ |
O3: | 24.0 µg/m³ |
NO2: | 2.95 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 4.35 µg/m³ |
PM10: | 5.05 µg/m³ |