Thời tiết tại Orange Walk, Belize 🇧🇿

31.1°C
cảm giác như 38.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Orange Walk, Belize vào 10:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 63% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (92°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 11.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Orange Walk, Belize 🇧🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều mây
32.3°C
28.3°C
25.2°C
81%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
05:45 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.1°C
28.9°C
24.1°C
75%
10.1 kph
1.8 mm
2.0
05:45 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
32.6°C
29.4°C
27.3°C
73%
12.2 kph
20.5 mm
2.0
05:45 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
25.9°C
24.6°C
23.6°C
95%
6.1 kph
36.7 mm
0.0
05:45 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
25.8°C
23.9°C
22.6°C
96%
9.4 kph
22.3 mm
0.0
05:46 AM
05:37 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
24.8°C
23.1°C
22.3°C
98%
6.1 kph
9.2 mm
5.0
05:46 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
24.5°C
22.2°C
92%
5.4 kph
4.8 mm
5.0
05:46 AM
05:36 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Orange Walk, Belize 🇧🇿
Friday, October 03, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
11

32.0°
↑
2.0 km/h
12

32.0°
↑
4.0 km/h
13

32.0°
↑
6.0 km/h
14

32.0°
↑
8.0 km/h
15

31.0°
↑
7.0 km/h
16

30.0°
↑
6.0 km/h
17

28.0°
↑
6.0 km/h
18

28.0°
↑
8.0 km/h
19

28.0°
↑
8.0 km/h
20

27.0°
↑
6.0 km/h
21

27.0°
↑
5.0 km/h
22

27.0°
↑
3.0 km/h
23

26.0°
↑
1.0 km/h

26.0°
↑
2.0 km/h
1

26.0°
↑
2.0 km/h
2

26.0°
↑
2.0 km/h
3

25.0°
↑
1.0 km/h
4

25.0°
↑
2.0 km/h
5

24.0°
↑
3.0 km/h
6

26.0°
↑
5.0 km/h
7

27.0°
↑
4.0 km/h
8

29.0°
↑
3.0 km/h
9

31.0°
↑
3.0 km/h
10

32.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Orange Walk, Belize 🇧🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 118.85 µg/m³ |
O3: | 39.0 µg/m³ |
NO2: | 1.15 µg/m³ |
SO2: | 0.95 µg/m³ |
PM2.5: | 2.85 µg/m³ |
PM10: | 3.65 µg/m³ |