Thời tiết tại Orange Walk, Belize 🇧🇿
27.0°C
cảm giác như 30.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Orange Walk, Belize vào 18:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (91°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 11.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Orange Walk, Belize 🇧🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều mây
28.9°C
26.6°C
24.8°C
84%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:01 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều mây
30.7°C
26.9°C
24.3°C
82%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
06:02 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Sương mù
30.2°C
25.1°C
22.2°C
88%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
06:02 AM
05:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
24.6°C
21.9°C
82%
11.2 kph
0.1 mm
2.0
06:03 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
24.0°C
21.6°C
85%
8.6 kph
0.2 mm
0.0
06:04 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
24.2°C
20.7°C
80%
8.3 kph
0.0 mm
6.0
06:04 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
29.0°C
23.4°C
19.0°C
80%
8.3 kph
0.0 mm
6.0
06:05 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Orange Walk, Belize 🇧🇿
Monday, November 17, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
23.0°C
19
26.0°
↑
6.0 km/h
20
26.0°
↑
6.0 km/h
21
25.0°
↑
5.0 km/h
22
25.0°
↑
5.0 km/h
23
25.0°
↑
4.0 km/h
25.0°
↑
4.0 km/h
1
26.0°
↑
4.0 km/h
2
26.0°
↑
4.0 km/h
3
26.0°
↑
4.0 km/h
4
26.0°
↑
4.0 km/h
5
25.0°
↑
4.0 km/h
6
25.0°
↑
4.0 km/h
7
25.0°
↑
3.0 km/h
8
26.0°
↑
5.0 km/h
9
26.0°
↑
7.0 km/h
10
27.0°
↑
9.0 km/h
11
28.0°
↑
9.0 km/h
12
28.0°
↑
10.0 km/h
13
28.0°
↑
8.0 km/h
14
28.0°
↑
8.0 km/h
15
28.0°
↑
9.0 km/h
16
27.0°
↑
9.0 km/h
17
27.0°
↑
7.0 km/h
18
27.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Orange Walk, Belize 🇧🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 115.85 µg/m³ |
| O3: | 48.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.75 µg/m³ |
| PM10: | 7.35 µg/m³ |