Thời tiết tại Dangriga, Belize 🇧🇿

29.3°C
cảm giác như 33.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Dangriga, Belize vào 14:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 11.9 kph (69°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:44 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dangriga, Belize 🇧🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
29.7°C
28.2°C
27.0°C
75%
12.6 kph
10.8 mm
2.0
05:44 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
29.4°C
27.4°C
25.0°C
77%
16.6 kph
5.8 mm
2.0
05:44 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
29.5°C
28.0°C
26.5°C
76%
15.8 kph
10.3 mm
2.0
05:44 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
28.2°C
27.1°C
26.2°C
82%
24.1 kph
45.4 mm
2.0
05:44 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
27.1°C
26.4°C
25.4°C
86%
28.1 kph
84.9 mm
0.0
05:44 AM
05:37 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
25.5°C
25.0°C
24.4°C
91%
24.5 kph
42.0 mm
5.0
05:45 AM
05:36 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
25.7°C
24.1°C
84%
11.5 kph
2.5 mm
6.0
05:45 AM
05:36 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dangriga, Belize 🇧🇿
Friday, October 03, 2025
31.0°C
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
15

29.0°
↑
13.0 km/h
16

29.0°
↑
12.0 km/h
17

28.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
18

28.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
19

28.0°
↑
10.0 km/h
20

28.0°
0.8 mm
↑
9.0 km/h
21

27.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
22

27.0°
1.4 mm
↑
7.0 km/h
23

27.0°
1.5 mm
↑
4.0 km/h

27.0°
0.8 mm
↑
1.0 km/h
1

26.0°
↑
5.0 km/h
2

26.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
3

26.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
4

25.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
5

25.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
6

25.0°
↑
7.0 km/h
7

26.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
8

26.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
9

28.0°
1.2 mm
↑
8.0 km/h
10

28.0°
↑
5.0 km/h
11

29.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
12

29.0°
↑
13.0 km/h
13

29.0°
↑
16.0 km/h
14

29.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dangriga, Belize 🇧🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 126.85 µg/m³ |
O3: | 30.0 µg/m³ |
NO2: | 1.65 µg/m³ |
SO2: | 0.95 µg/m³ |
PM2.5: | 3.05 µg/m³ |
PM10: | 3.85 µg/m³ |