Thời tiết tại Dangriga, Belize 🇧🇿
26.3°C
cảm giác như 28.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Dangriga, Belize vào 4:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (81°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 54% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dangriga, Belize 🇧🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
26.8°C
25.8°C
75%
15.1 kph
0.1 mm
2.0
05:59 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
27.9°C
26.3°C
25.0°C
79%
16.9 kph
10.3 mm
2.0
06:00 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
26.8°C
25.9°C
24.7°C
80%
15.5 kph
17.2 mm
2.0
06:00 AM
05:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
26.2°C
24.9°C
74%
15.5 kph
0.5 mm
1.0
06:01 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
27.1°C
26.0°C
25.2°C
80%
15.1 kph
8.8 mm
0.0
06:01 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
26.1°C
25.0°C
23.6°C
83%
16.6 kph
7.3 mm
5.0
06:02 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
25.2°C
23.6°C
78%
11.9 kph
4.6 mm
6.0
06:02 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dangriga, Belize 🇧🇿
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
5
26.0°
↑
11.0 km/h
6
26.0°
↑
9.0 km/h
7
27.0°
↑
9.0 km/h
8
27.0°
↑
11.0 km/h
9
28.0°
↑
12.0 km/h
10
28.0°
↑
12.0 km/h
11
28.0°
↑
13.0 km/h
12
28.0°
↑
14.0 km/h
13
28.0°
↑
14.0 km/h
14
28.0°
↑
15.0 km/h
15
28.0°
↑
15.0 km/h
16
27.0°
↑
14.0 km/h
17
27.0°
↑
13.0 km/h
18
26.0°
↑
13.0 km/h
19
26.0°
↑
12.0 km/h
20
26.0°
↑
11.0 km/h
21
26.0°
↑
10.0 km/h
22
26.0°
↑
9.0 km/h
23
26.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
26.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
1
26.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
2
26.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
3
26.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
4
25.0°
0.9 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dangriga, Belize 🇧🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 108.85 µg/m³ |
| O3: | 64.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.25 µg/m³ |
| PM10: | 7.15 µg/m³ |