Thời tiết tại San Ignacio, Belize 🇧🇿

31.7°C
cảm giác như 35.5°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại San Ignacio, Belize vào 11:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 53% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (65°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
☁️ Mây che phủ: | 82% |
☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho San Ignacio, Belize 🇧🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.1°C
25.3°C
21.5°C
84%
5.4 kph
4.3 mm
2.0
05:47 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
31.9°C
25.1°C
20.6°C
82%
7.6 kph
9.0 mm
2.0
05:47 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.7°C
25.6°C
21.0°C
82%
10.8 kph
2.5 mm
2.0
05:47 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
27.4°C
23.6°C
21.0°C
94%
9.4 kph
14.9 mm
2.0
05:48 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
24.0°C
22.7°C
21.0°C
99%
10.8 kph
57.2 mm
0.0
05:48 AM
05:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
23.1°C
22.2°C
21.7°C
99%
10.4 kph
42.1 mm
5.0
05:48 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
23.6°C
21.5°C
93%
4.0 kph
1.7 mm
5.0
05:48 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho San Ignacio, Belize 🇧🇿
Friday, October 03, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
12

32.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
13

31.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
14

30.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
15

29.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
16

28.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
17

26.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
18

24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
19

23.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
20

23.0°
↑
2.0 km/h
21

22.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
22

22.0°
↑
2.0 km/h
23

22.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h

22.0°
↑
3.0 km/h
1

22.0°
↑
3.0 km/h
2

21.0°
↑
3.0 km/h
3

21.0°
↑
4.0 km/h
4

21.0°
↑
4.0 km/h
5

21.0°
↑
4.0 km/h
6

22.0°
↑
4.0 km/h
7

24.0°
↑
4.0 km/h
8

26.0°
↑
4.0 km/h
9

28.0°
↑
5.0 km/h
10

30.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
11

31.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in San Ignacio, Belize 🇧🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 134.85 µg/m³ |
O3: | 35.0 µg/m³ |
NO2: | 1.35 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 3.25 µg/m³ |
PM10: | 3.95 µg/m³ |