Thời tiết tại Corozal, Belize 🇧🇿

32.2°C
cảm giác như 38.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Corozal, Belize vào 14:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 63% |
🌬️ Gió: | 11.5 kph (110°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:44 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Corozal, Belize 🇧🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
32.5°C
28.9°C
26.6°C
80%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
32.2°C
28.6°C
25.7°C
79%
13.0 kph
5.0 mm
2.0
06:44 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
33.2°C
29.6°C
27.0°C
71%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
06:44 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
30.5°C
28.0°C
26.5°C
79%
18.4 kph
25.6 mm
0.0
06:45 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
29.4°C
26.3°C
23.5°C
85%
30.2 kph
17.8 mm
0.0
06:45 AM
06:36 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
24.7°C
24.5°C
23.5°C
92%
11.5 kph
11.3 mm
5.0
06:45 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
27.0°C
25.5°C
24.5°C
88%
16.6 kph
6.1 mm
6.0
06:45 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Corozal, Belize 🇧🇿
Friday, October 03, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
15

31.0°
↑
10.0 km/h
16

31.0°
↑
10.0 km/h
17

30.0°
↑
9.0 km/h
18

29.0°
↑
9.0 km/h
19

28.0°
↑
12.0 km/h
20

28.0°
↑
14.0 km/h
21

28.0°
↑
13.0 km/h
22

27.0°
↑
13.0 km/h
23

27.0°
↑
12.0 km/h

27.0°
↑
10.0 km/h
1

27.0°
↑
6.0 km/h
2

27.0°
↑
4.0 km/h
3

27.0°
↑
4.0 km/h
4

26.0°
↑
5.0 km/h
5

26.0°
↑
5.0 km/h
6

26.0°
↑
4.0 km/h
7

26.0°
↑
4.0 km/h
8

28.0°
↑
6.0 km/h
9

29.0°
↑
6.0 km/h
10

30.0°
↑
3.0 km/h
11

30.0°
↑
1.0 km/h
12

31.0°
↑
5.0 km/h
13

31.0°
2.1 mm
↑
8.0 km/h
14

32.0°
1.1 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Corozal, Belize 🇧🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 246.85 µg/m³ |
O3: | 40.0 µg/m³ |
NO2: | 3.05 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 3.45 µg/m³ |
PM10: | 4.15 µg/m³ |