Thời tiết tại Corozal, Belize 🇧🇿
29.5°C
cảm giác như 33.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Corozal, Belize vào 13:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (99°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 38% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Corozal, Belize 🇧🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Có mây
30.1°C
27.1°C
24.8°C
75%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
07:01 AM
06:15 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
29.8°C
27.3°C
26.0°C
74%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
07:02 AM
06:15 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
27.2°C
24.8°C
78%
14.0 kph
0.4 mm
2.0
07:02 AM
06:15 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
28.5°C
25.9°C
24.4°C
79%
16.2 kph
5.3 mm
2.0
07:03 AM
06:15 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
25.3°C
24.1°C
83%
14.8 kph
2.9 mm
0.0
07:03 AM
06:15 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
25.6°C
23.6°C
80%
13.3 kph
0.5 mm
6.0
07:04 AM
06:15 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
25.5°C
23.6°C
77%
17.6 kph
2.8 mm
6.0
07:05 AM
06:15 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Corozal, Belize 🇧🇿
Monday, November 17, 2025
31.0°C
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
14
30.0°
↑
8.0 km/h
15
30.0°
↑
9.0 km/h
16
29.0°
↑
11.0 km/h
17
29.0°
↑
13.0 km/h
18
28.0°
↑
14.0 km/h
19
27.0°
↑
14.0 km/h
20
27.0°
↑
13.0 km/h
21
26.0°
↑
13.0 km/h
22
26.0°
↑
12.0 km/h
23
26.0°
↑
12.0 km/h
26.0°
↑
11.0 km/h
1
26.0°
↑
10.0 km/h
2
26.0°
↑
9.0 km/h
3
26.0°
↑
9.0 km/h
4
26.0°
↑
8.0 km/h
5
26.0°
↑
7.0 km/h
6
26.0°
↑
8.0 km/h
7
27.0°
↑
8.0 km/h
8
27.0°
↑
8.0 km/h
9
27.0°
↑
9.0 km/h
10
28.0°
↑
9.0 km/h
11
29.0°
↑
9.0 km/h
12
29.0°
↑
8.0 km/h
13
29.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Corozal, Belize 🇧🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 183.85 µg/m³ |
| O3: | 60.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.05 µg/m³ |
| PM10: | 7.75 µg/m³ |