Thời tiết tại Đảo Giáng Sinh 🇨🇽
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Flying Fish Cove.
23.2°C
cảm giác như 25.3°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Flying Fish Cove tại 2:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 19.8 kph (91°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.6 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:24 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:01 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Flying Fish Cove
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa rơi nặng hạt
27.0°C
26.4°C
25.2°C
86%
24.8 kph
30.2 mm
1.0
05:24 AM
06:01 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
27.0°C
26.6°C
25.7°C
84%
28.8 kph
14.7 mm
2.0
05:24 AM
06:02 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa rơi nặng hạt
27.4°C
26.9°C
26.2°C
81%
32.8 kph
20.2 mm
3.0
05:24 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa vừa
27.5°C
26.9°C
25.6°C
78%
31.7 kph
5.5 mm
3.0
05:24 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
27.0°C
26.1°C
76%
33.5 kph
0.4 mm
7.0
05:24 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
26.9°C
25.9°C
78%
28.4 kph
1.3 mm
7.0
05:25 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Flying Fish Cove
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
3
27.0°
1.4 mm
↑19.0 km/h
4
27.0°
2.3 mm
↑19.0 km/h
5
27.0°
2.3 mm
↑21.0 km/h
6
27.0°
2.2 mm
↑22.0 km/h
7
27.0°
2.2 mm
↑22.0 km/h
8
27.0°
2.1 mm
↑22.0 km/h
9
27.0°
2.3 mm
↑22.0 km/h
10
27.0°
2.0 mm
↑23.0 km/h
11
27.0°
1.9 mm
↑24.0 km/h
12
27.0°
1.8 mm
↑23.0 km/h
13
26.0°
1.7 mm
↑21.0 km/h
14
26.0°
1.2 mm
↑19.0 km/h
15
25.0°
1.2 mm
↑18.0 km/h
16
25.0°
0.4 mm
↑17.0 km/h
17
25.0°
0.3 mm
↑18.0 km/h
18
25.0°
0.2 mm
↑19.0 km/h
19
26.0°
0.1 mm
↑22.0 km/h
20
26.0°
0.1 mm
↑24.0 km/h
21
26.0°
0.1 mm
↑24.0 km/h
22
26.0°
0.1 mm
↑24.0 km/h
23
27.0°
0.1 mm
↑25.0 km/h
27.0°
0.2 mm
↑27.0 km/h
1
26.0°
0.1 mm
↑28.0 km/h
2
26.0°
0.2 mm
↑26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Flying Fish Cove (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910