Thời tiết tại Flying Fish Cove, Đảo Giáng Sinh 🇨🇽

24.3°C
cảm giác như 26.3°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Flying Fish Cove, Đảo Giáng Sinh vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 14.4 kph (77°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Flying Fish Cove, Đảo Giáng Sinh 🇨🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
26.9°C
26.3°C
78%
22.0 kph
0.3 mm
3.0
05:40 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
27.2°C
26.7°C
26.0°C
76%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
05:39 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
27.1°C
26.4°C
76%
26.6 kph
0.1 mm
3.0
05:39 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
27.0°C
26.3°C
78%
29.5 kph
1.8 mm
3.0
05:38 AM
05:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
27.1°C
26.0°C
73%
35.6 kph
0.2 mm
7.0
05:37 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
27.0°C
26.2°C
70%
29.9 kph
0.2 mm
7.0
05:37 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Flying Fish Cove, Đảo Giáng Sinh 🇨🇽
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
1

24.0°
↑
14.0 km/h
2

27.0°
↑
14.0 km/h
3

27.0°
↑
15.0 km/h
4

27.0°
↑
15.0 km/h
5

27.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
6

27.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
7

27.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
8

27.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
9

27.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
10

27.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
11

27.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
12

28.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
13

26.0°
↑
19.0 km/h
14

26.0°
↑
17.0 km/h
15

26.0°
↑
16.0 km/h
16

26.0°
↑
13.0 km/h
17

26.0°
↑
10.0 km/h
18

26.0°
↑
7.0 km/h
19

26.0°
↑
5.0 km/h
20

26.0°
↑
7.0 km/h
21

26.0°
↑
8.0 km/h
22

26.0°
↑
8.0 km/h
23

27.0°
↑
10.0 km/h

28.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Flying Fish Cove, Đảo Giáng Sinh 🇨🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 123.68 µg/m³ |
O3: | 67.0 µg/m³ |
NO2: | 0.78 µg/m³ |
SO2: | 1.08 µg/m³ |
PM2.5: | 6.38 µg/m³ |
PM10: | 8.68 µg/m³ |