Thời tiết tại Drumsite, Đảo Giáng Sinh 🇨🇽

24.2°C
cảm giác như 26.1°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Drumsite, Đảo Giáng Sinh vào 20:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 11.9 kph (79°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Drumsite, Đảo Giáng Sinh 🇨🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
26.4°C
25.7°C
25.3°C
84%
20.2 kph
5.5 mm
2.0
05:40 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.0°C
26.5°C
25.9°C
82%
15.8 kph
0.0 mm
3.0
05:40 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
26.3°C
25.6°C
82%
22.7 kph
0.9 mm
3.0
05:39 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
26.6°C
26.0°C
80%
25.9 kph
0.6 mm
3.0
05:39 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
26.5°C
25.8°C
82%
29.9 kph
0.5 mm
3.0
05:38 AM
05:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
26.9°C
25.8°C
77%
33.5 kph
0.5 mm
7.0
05:37 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
26.4°C
25.6°C
74%
30.2 kph
0.1 mm
7.0
05:37 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Drumsite, Đảo Giáng Sinh 🇨🇽
Friday, October 03, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
21

26.0°
↑
13.0 km/h
22

26.0°
↑
14.0 km/h
23

26.0°
↑
15.0 km/h

27.0°
↑
15.0 km/h
1

27.0°
↑
14.0 km/h
2

27.0°
↑
14.0 km/h
3

27.0°
↑
14.0 km/h
4

27.0°
↑
14.0 km/h
5

27.0°
↑
14.0 km/h
6

27.0°
↑
13.0 km/h
7

27.0°
↑
12.0 km/h
8

27.0°
↑
12.0 km/h
9

27.0°
↑
12.0 km/h
10

27.0°
↑
13.0 km/h
11

27.0°
↑
15.0 km/h
12

27.0°
↑
16.0 km/h
13

26.0°
↑
15.0 km/h
14

26.0°
↑
14.0 km/h
15

26.0°
↑
12.0 km/h
16

26.0°
↑
10.0 km/h
17

26.0°
↑
6.0 km/h
18

26.0°
↑
3.0 km/h
19

26.0°
↑
3.0 km/h
20

26.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Drumsite, Đảo Giáng Sinh 🇨🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 128.68 µg/m³ |
O3: | 67.0 µg/m³ |
NO2: | 0.78 µg/m³ |
SO2: | 1.08 µg/m³ |
PM2.5: | 5.48 µg/m³ |
PM10: | 7.48 µg/m³ |