Thời tiết tại Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) 🇸🇱
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Freetown.
24.6°C
cảm giác như 27.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Freetown tại 7:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (106°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 6% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:29 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Freetown
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa vừa
29.0°C
26.6°C
24.6°C
78%
11.2 kph
6.8 mm
2.0
06:46 AM
06:29 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
29.2°C
26.8°C
25.1°C
78%
14.0 kph
7.0 mm
2.0
06:47 AM
06:29 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
29.0°C
26.8°C
24.9°C
79%
13.0 kph
6.9 mm
2.0
06:47 AM
06:29 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa vừa
28.4°C
26.7°C
25.2°C
79%
10.8 kph
9.9 mm
2.0
06:48 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
26.6°C
25.3°C
81%
12.2 kph
2.2 mm
2.0
06:48 AM
06:30 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
26.9°C
25.4°C
78%
10.1 kph
1.6 mm
6.0
06:48 AM
06:30 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
26.4°C
24.8°C
79%
12.2 kph
1.0 mm
6.0
06:49 AM
06:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Freetown
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
8
26.0°
↑4.0 km/h
9
27.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
10
28.0°
0.0 mm
↑2.0 km/h
11
29.0°
0.8 mm
↑5.0 km/h
12
29.0°
2.3 mm
↑8.0 km/h
13
29.0°
0.1 mm
↑11.0 km/h
14
28.0°
0.9 mm
↑11.0 km/h
15
28.0°
0.5 mm
↑10.0 km/h
16
28.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
17
28.0°
0.1 mm
↑10.0 km/h
18
27.0°
↑6.0 km/h
19
26.0°
1.1 mm
↑8.0 km/h
20
26.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
21
26.0°
↑6.0 km/h
22
26.0°
↑7.0 km/h
23
26.0°
↑7.0 km/h
26.0°
↑6.0 km/h
1
26.0°
↑5.0 km/h
2
26.0°
↑8.0 km/h
3
26.0°
↑5.0 km/h
4
25.0°
1.8 mm
↑6.0 km/h
5
25.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
6
25.0°
↑4.0 km/h
7
25.0°
↑2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Freetown (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910