Thời tiết tại Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) 🇸🇱
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Freetown.

24.3°C
cảm giác như 26.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Freetown tại 6:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 90% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (129°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 34% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:41 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:42 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Freetown
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
26.1°C
24.3°C
83%
16.6 kph
4.7 mm
2.0
06:41 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa vừa
28.5°C
26.1°C
24.6°C
82%
17.6 kph
7.8 mm
2.0
06:41 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa vừa
26.7°C
25.2°C
24.4°C
85%
11.9 kph
8.6 mm
2.0
06:40 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa vừa
28.0°C
25.7°C
23.7°C
82%
13.0 kph
6.4 mm
2.0
06:40 AM
06:40 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa vừa
27.1°C
25.3°C
23.9°C
84%
10.8 kph
16.1 mm
0.0
06:40 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
26.3°C
24.5°C
81%
13.3 kph
0.6 mm
6.0
06:40 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
26.4°C
24.7°C
81%
14.0 kph
2.4 mm
6.0
06:40 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Freetown
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
7

24.0°
0.2 mm
↑8.0 km/h
8

24.0°
↑8.0 km/h
9

25.0°
↑9.0 km/h
10

26.0°
↑9.0 km/h
11

28.0°
↑7.0 km/h
12

29.0°
↑8.0 km/h
13

30.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
14

29.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
15

28.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
16

28.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
17

28.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
18

27.0°
0.1 mm
↑17.0 km/h
19

26.0°
0.3 mm
↑15.0 km/h
20

26.0°
0.4 mm
↑15.0 km/h
21

26.0°
↑13.0 km/h
22

25.0°
0.4 mm
↑10.0 km/h
23

25.0°
0.3 mm
↑8.0 km/h

25.0°
0.5 mm
↑4.0 km/h
1

25.0°
1.4 mm
↑1.0 km/h
2

25.0°
0.5 mm
↑4.0 km/h
3

25.0°
↑6.0 km/h
4

25.0°
↑5.0 km/h
5

25.0°
↑7.0 km/h
6

25.0°
↑4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Freetown (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910