Thời tiết tại Makeni, Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) 🇸🇱

23.2°C
cảm giác như 25.8°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Makeni, Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) vào 23:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 98% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (173°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:38 PM |
Dự báo 6 ngày cho Makeni, Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) 🇸🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
25.1°C
22.9°C
91%
7.2 kph
4.6 mm
2.0
06:36 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
30.1°C
25.2°C
22.6°C
90%
9.0 kph
6.5 mm
2.0
06:36 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.6°C
24.2°C
21.4°C
90%
9.0 kph
13.0 mm
2.0
06:36 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
29.5°C
24.5°C
21.6°C
90%
7.2 kph
9.6 mm
2.0
06:36 AM
06:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
29.8°C
24.0°C
22.2°C
93%
5.0 kph
6.0 mm
5.0
06:36 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
29.5°C
24.7°C
22.3°C
91%
4.7 kph
12.7 mm
5.0
06:36 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Makeni, Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) 🇸🇱
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C

23.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
1

23.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
2

23.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
3

23.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
4

23.0°
↑
3.0 km/h
5

23.0°
↑
2.0 km/h
6

23.0°
↑
2.0 km/h
7

23.0°
↑
2.0 km/h
8

24.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
9

25.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
10

26.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
11

28.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
12

29.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
13

29.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
14

29.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
15

29.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
16

29.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
17

28.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
18

26.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
19

25.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
20

24.0°
2.5 mm
↑
6.0 km/h
21

23.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
22

23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
23

23.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Makeni, Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) 🇸🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 313.85 µg/m³ |
O3: | 29.0 µg/m³ |
NO2: | 7.45 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 14.55 µg/m³ |
PM10: | 19.65 µg/m³ |