Thời tiết tại Magburaka, Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) 🇸🇱
26.7°C
cảm giác như 29.6°C
Các cơn giông tố nổi lên gần đó
Thời tiết hiện tại tại Magburaka, Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) vào 10:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (233°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:42 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Magburaka, Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) 🇸🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
29.3°C
24.8°C
21.8°C
87%
5.8 kph
5.3 mm
2.0
06:42 AM
06:24 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
25.4°C
22.1°C
85%
4.7 kph
2.7 mm
2.0
06:42 AM
06:24 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
30.9°C
25.0°C
22.0°C
88%
5.8 kph
7.8 mm
2.0
06:43 AM
06:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
30.5°C
24.9°C
21.9°C
88%
6.1 kph
5.5 mm
2.0
06:43 AM
06:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
24.5°C
21.9°C
89%
5.4 kph
2.3 mm
2.0
06:43 AM
06:25 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
25.3°C
21.9°C
85%
4.7 kph
1.2 mm
6.0
06:44 AM
06:25 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
24.8°C
22.3°C
88%
4.3 kph
0.3 mm
5.0
06:44 AM
06:25 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Magburaka, Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) 🇸🇱
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
11
28.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
12
29.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
13
29.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
14
28.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
15
28.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
16
28.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
17
27.0°
1.3 mm
↑
4.0 km/h
18
25.0°
1.7 mm
↑
5.0 km/h
19
24.0°
1.0 mm
↑
4.0 km/h
20
24.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
21
24.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
22
23.0°
↑
4.0 km/h
23
23.0°
↑
4.0 km/h
23.0°
↑
3.0 km/h
1
23.0°
↑
1.0 km/h
2
23.0°
↑
1.0 km/h
3
23.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
4
22.0°
↑
3.0 km/h
5
22.0°
↑
2.0 km/h
6
22.0°
↑
2.0 km/h
7
22.0°
↑
3.0 km/h
8
23.0°
↑
1.0 km/h
9
25.0°
↑
1.0 km/h
10
27.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Magburaka, Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) 🇸🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 220.85 µg/m³ |
| O3: | 62.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.95 µg/m³ |
| PM10: | 17.95 µg/m³ |