Thời tiết tại Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Vilnius.
1.0°C
cảm giác như -3.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Vilnius tại 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 80% |
| 🌬️ Gió: | 16.9 kph (177°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:15 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Vilnius
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
2.2°C
0.4°C
-1.4°C
79%
19.4 kph
2.4 mm
0.0
07:52 AM
04:15 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa vừa
5.2°C
4.0°C
2.4°C
98%
18.0 kph
11.3 mm
0.0
07:54 AM
04:13 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
3.1°C
2.3°C
0.7°C
84%
28.1 kph
1.8 mm
0.0
07:55 AM
04:12 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Nhiều nắng
2.3°C
-0.3°C
-1.5°C
84%
13.3 kph
0.0 mm
0.0
07:57 AM
04:10 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Nhiều nắng
1.6°C
-1.2°C
-3.1°C
83%
18.0 kph
0.0 mm
0.0
07:59 AM
04:09 PM
New Moon
Fri, Nov 21
U ám
2.3°C
0.6°C
-0.6°C
90%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
08:01 AM
04:08 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa giá rét nhẹ
1.7°C
0.7°C
-0.1°C
90%
22.7 kph
0.4 mm
1.0
08:03 AM
04:06 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Vilnius
Sunday, November 16, 2025
7.0°C
5.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
13
2.0°
↑17.0 km/h
14
2.0°
↑16.0 km/h
15
2.0°
↑17.0 km/h
16
1.0°
↑17.0 km/h
17
1.0°
↑18.0 km/h
18
1.0°
0.2 mm
↑18.0 km/h
19
1.0°
1.0 mm
↑18.0 km/h
20
1.0°
0.8 mm
↑19.0 km/h
21
2.0°
0.3 mm
↑19.0 km/h
22
2.0°
0.1 mm
↑19.0 km/h
23
2.0°
0.1 mm
↑19.0 km/h
3.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
1
3.0°
1.0 mm
↑17.0 km/h
2
4.0°
0.4 mm
↑16.0 km/h
3
4.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
4
5.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
5
5.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
6
5.0°
0.2 mm
↑13.0 km/h
7
5.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
8
5.0°
0.4 mm
↑11.0 km/h
9
5.0°
0.2 mm
↑8.0 km/h
10
4.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
11
4.0°
0.1 mm
↑7.0 km/h
12
4.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vilnius (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910