Thời tiết tại Klaipėda, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹

12.4°C
cảm giác như 12.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Klaipėda, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) vào 18:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 58% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (333°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Klaipėda, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
10.4°C
8.0°C
5.3°C
73%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
07:43 AM
07:06 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.8°C
10.4°C
7.5°C
68%
48.2 kph
0.3 mm
0.0
07:45 AM
07:03 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
13.1°C
12.1°C
10.2°C
79%
43.9 kph
16.1 mm
0.0
07:47 AM
07:00 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.9°C
11.6°C
10.6°C
80%
33.1 kph
2.9 mm
0.0
07:49 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.3°C
11.5°C
10.3°C
78%
20.9 kph
0.2 mm
0.0
07:51 AM
06:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.7°C
11.6°C
10.4°C
85%
35.6 kph
2.5 mm
3.0
07:53 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.3°C
13.2°C
12.7°C
77%
34.2 kph
0.2 mm
3.0
07:55 AM
06:50 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Klaipėda, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
Friday, October 03, 2025
14.0°C
12.0°C
10.0°C
7.0°C
5.0°C
19

9.0°
↑
5.0 km/h
20

9.0°
↑
10.0 km/h
21

9.0°
↑
12.0 km/h
22

9.0°
↑
13.0 km/h
23

8.0°
↑
15.0 km/h

8.0°
↑
17.0 km/h
1

8.0°
↑
17.0 km/h
2

8.0°
↑
18.0 km/h
3

8.0°
↑
19.0 km/h
4

8.0°
↑
20.0 km/h
5

8.0°
↑
21.0 km/h
6

8.0°
↑
24.0 km/h
7

9.0°
↑
26.0 km/h
8

9.0°
↑
28.0 km/h
9

10.0°
↑
31.0 km/h
10

10.0°
↑
32.0 km/h
11

11.0°
↑
36.0 km/h
12

11.0°
↑
38.0 km/h
13

12.0°
↑
40.0 km/h
14

12.0°
↑
38.0 km/h
15

12.0°
↑
41.0 km/h
16

13.0°
↑
42.0 km/h
17

13.0°
↑
43.0 km/h
18

13.0°
↑
42.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Klaipėda, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 170.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 9.65 µg/m³ |
SO2: | 3.25 µg/m³ |
PM2.5: | 10.15 µg/m³ |
PM10: | 13.75 µg/m³ |