Thời tiết tại Kaliningrad, Nga 🇷🇺

11.4°C
cảm giác như 8.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kaliningrad, Nga vào 14:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 31.0 kph (160°) |
🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kaliningrad, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
13.3°C
9.7°C
6.3°C
66%
32.8 kph
7.0 mm
0.0
06:46 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.4°C
10.2°C
8.2°C
80%
29.5 kph
2.3 mm
0.0
06:48 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.3°C
9.3°C
7.2°C
86%
25.6 kph
0.9 mm
0.0
06:50 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
U ám
12.2°C
10.4°C
9.3°C
88%
15.1 kph
0.1 mm
0.0
06:52 AM
05:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.3°C
10.2°C
8.3°C
90%
15.8 kph
0.7 mm
0.0
06:54 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.7°C
11.6°C
9.1°C
81%
20.2 kph
0.1 mm
3.0
06:56 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.3°C
13.7°C
12.1°C
80%
36.7 kph
0.3 mm
3.0
06:58 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kaliningrad, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
15.0°C
13.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
15

13.0°
↑
30.0 km/h
16

13.0°
↑
30.0 km/h
17

13.0°
↑
32.0 km/h
18

12.0°
↑
32.0 km/h
19

12.0°
0.1 mm
↑
30.0 km/h
20

11.0°
1.7 mm
↑
29.0 km/h
21

10.0°
1.7 mm
↑
28.0 km/h
22

10.0°
1.2 mm
↑
28.0 km/h
23

10.0°
2.3 mm
↑
26.0 km/h

8.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
1

8.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
2

8.0°
0.5 mm
↑
22.0 km/h
3

9.0°
1.1 mm
↑
26.0 km/h
4

10.0°
0.2 mm
↑
23.0 km/h
5

10.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
6

10.0°
↑
25.0 km/h
7

9.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
8

9.0°
↑
27.0 km/h
9

9.0°
↑
29.0 km/h
10

10.0°
↑
27.0 km/h
11

12.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
12

12.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
13

12.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
14

12.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kaliningrad, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 178.85 µg/m³ |
O3: | 48.0 µg/m³ |
NO2: | 10.55 µg/m³ |
SO2: | 2.65 µg/m³ |
PM2.5: | 7.65 µg/m³ |
PM10: | 9.45 µg/m³ |