Thời tiết tại Tolyatti, Nga 🇷🇺

11.4°C
cảm giác như 9.8°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Tolyatti, Nga vào 18:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 47% |
🌬️ Gió: | 13.3 kph (119°) |
🌡️ Áp suất: | 1033.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tolyatti, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
U ám
13.1°C
10.1°C
7.4°C
52%
14.4 kph
0.0 mm
0.0
06:49 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
U ám
15.7°C
11.6°C
8.2°C
44%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
06:51 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
16.3°C
12.9°C
9.2°C
41%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
06:53 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
16.3°C
13.9°C
11.9°C
44%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
06:55 AM
06:04 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
16.1°C
13.1°C
11.0°C
37%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:57 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
15.4°C
12.4°C
9.8°C
35%
14.4 kph
0.0 mm
4.0
06:58 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
15.1°C
12.6°C
10.8°C
40%
15.8 kph
0.0 mm
4.0
07:00 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tolyatti, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
17.0°C
14.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
19

10.0°
↑
13.0 km/h
20

10.0°
↑
13.0 km/h
21

10.0°
↑
14.0 km/h
22

10.0°
↑
14.0 km/h
23

10.0°
↑
14.0 km/h

10.0°
↑
13.0 km/h
1

9.0°
↑
13.0 km/h
2

9.0°
↑
13.0 km/h
3

9.0°
↑
13.0 km/h
4

8.0°
↑
14.0 km/h
5

8.0°
↑
15.0 km/h
6

9.0°
↑
14.0 km/h
7

10.0°
↑
16.0 km/h
8

11.0°
↑
17.0 km/h
9

12.0°
↑
18.0 km/h
10

14.0°
↑
19.0 km/h
11

15.0°
↑
18.0 km/h
12

16.0°
↑
19.0 km/h
13

16.0°
↑
20.0 km/h
14

16.0°
↑
18.0 km/h
15

15.0°
↑
17.0 km/h
16

14.0°
↑
14.0 km/h
17

13.0°
↑
14.0 km/h
18

12.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tolyatti, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 158.85 µg/m³ |
O3: | 67.0 µg/m³ |
NO2: | 6.15 µg/m³ |
SO2: | 3.85 µg/m³ |
PM2.5: | 4.25 µg/m³ |
PM10: | 4.45 µg/m³ |