Thời tiết tại Oral, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
5.4°C
cảm giác như 2.8°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Oral, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) vào 4:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (181°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 0.9 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 60% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Oral, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
9.8°C
5.1°C
1.2°C
78%
22.0 kph
0.0 mm
0.0
08:57 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.4°C
7.5°C
6.5°C
75%
26.3 kph
0.5 mm
0.0
08:58 AM
05:41 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.1°C
6.9°C
5.7°C
86%
16.2 kph
1.0 mm
0.0
09:00 AM
05:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
12.1°C
9.9°C
7.5°C
80%
27.0 kph
0.0 mm
0.0
09:02 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
8.0°C
7.5°C
5.5°C
70%
12.6 kph
0.0 mm
3.0
09:03 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
9.8°C
6.7°C
4.2°C
81%
24.1 kph
0.0 mm
2.0
09:05 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
1.8°C
1.6°C
-1.4°C
66%
25.6 kph
0.0 mm
2.0
09:06 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Oral, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
Tuesday, November 18, 2025
11.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
5
2.0°
↑
12.0 km/h
6
2.0°
↑
12.0 km/h
7
2.0°
↑
13.0 km/h
8
2.0°
↑
13.0 km/h
9
2.0°
↑
14.0 km/h
10
2.0°
↑
14.0 km/h
11
3.0°
↑
14.0 km/h
12
5.0°
↑
16.0 km/h
13
7.0°
↑
19.0 km/h
14
8.0°
↑
21.0 km/h
15
9.0°
↑
22.0 km/h
16
10.0°
↑
20.0 km/h
17
10.0°
↑
19.0 km/h
18
9.0°
↑
19.0 km/h
19
8.0°
↑
17.0 km/h
20
7.0°
↑
20.0 km/h
21
7.0°
↑
21.0 km/h
22
7.0°
↑
22.0 km/h
23
7.0°
↑
22.0 km/h
7.0°
↑
21.0 km/h
1
7.0°
↑
22.0 km/h
2
7.0°
↑
22.0 km/h
3
6.0°
↑
23.0 km/h
4
6.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Oral, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 298.85 µg/m³ |
| O3: | 23.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.45 µg/m³ |
| SO2: | 5.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.95 µg/m³ |
| PM10: | 7.25 µg/m³ |