Thời tiết tại Taraz, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿

18.2°C
cảm giác như 18.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Taraz, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) vào 16:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 34% |
🌬️ Gió: | 15.1 kph (16°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:15 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Taraz, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
18.7°C
12.7°C
7.6°C
42%
18.7 kph
0.0 mm
1.0
07:15 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
16.6°C
11.3°C
6.6°C
41%
21.2 kph
0.0 mm
1.0
07:16 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
15.9°C
9.2°C
3.4°C
39%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
07:18 AM
06:47 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
U ám
16.7°C
10.1°C
4.5°C
30%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
07:19 AM
06:45 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
16.7°C
10.7°C
6.0°C
28%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
07:20 AM
06:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
19.5°C
10.6°C
6.4°C
33%
10.4 kph
0.0 mm
4.0
07:21 AM
06:42 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
20.7°C
13.3°C
7.5°C
31%
9.4 kph
0.0 mm
4.0
07:22 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Taraz, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
Saturday, October 04, 2025
20.0°C
16.0°C
12.0°C
8.0°C
4.0°C
17

19.0°
↑
17.0 km/h
18

18.0°
↑
19.0 km/h
19

17.0°
↑
18.0 km/h
20

14.0°
↑
14.0 km/h
21

13.0°
↑
12.0 km/h
22

12.0°
↑
9.0 km/h
23

12.0°
↑
9.0 km/h

11.0°
↑
10.0 km/h
1

11.0°
↑
10.0 km/h
2

10.0°
↑
10.0 km/h
3

9.0°
↑
8.0 km/h
4

9.0°
↑
7.0 km/h
5

8.0°
↑
6.0 km/h
6

8.0°
↑
6.0 km/h
7

7.0°
↑
6.0 km/h
8

7.0°
↑
6.0 km/h
9

7.0°
↑
5.0 km/h
10

9.0°
↑
7.0 km/h
11

10.0°
↑
10.0 km/h
12

12.0°
↑
13.0 km/h
13

13.0°
↑
15.0 km/h
14

15.0°
↑
17.0 km/h
15

16.0°
↑
19.0 km/h
16

16.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Taraz, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 316.85 µg/m³ |
O3: | 52.0 µg/m³ |
NO2: | 4.95 µg/m³ |
SO2: | 10.55 µg/m³ |
PM2.5: | 9.65 µg/m³ |
PM10: | 12.45 µg/m³ |