Thời tiết tại Taraz, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
1.3°C
cảm giác như 0.6°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Taraz, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) vào 2:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 80% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (330°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 3.1 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:10 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Taraz, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
16.2°C
9.7°C
5.5°C
37%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
08:10 AM
05:49 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.0°C
11.8°C
8.1°C
34%
10.1 kph
0.1 mm
0.0
08:11 AM
05:48 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.4°C
9.1°C
5.4°C
38%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
08:13 AM
05:47 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
13.5°C
7.1°C
2.9°C
45%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
08:14 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
13.2°C
6.6°C
3.2°C
47%
6.8 kph
0.0 mm
3.0
08:15 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
13.9°C
6.9°C
3.1°C
44%
6.1 kph
0.0 mm
3.0
08:16 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Taraz, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
Tuesday, November 18, 2025
18.0°C
14.0°C
10.0°C
7.0°C
3.0°C
3
7.0°
↑
1.0 km/h
4
7.0°
↑
1.0 km/h
5
6.0°
↑
2.0 km/h
6
6.0°
↑
2.0 km/h
7
6.0°
↑
1.0 km/h
8
6.0°
↑
2.0 km/h
9
6.0°
↑
2.0 km/h
10
7.0°
↑
2.0 km/h
11
10.0°
↑
2.0 km/h
12
13.0°
↑
5.0 km/h
13
15.0°
↑
7.0 km/h
14
16.0°
↑
8.0 km/h
15
16.0°
↑
8.0 km/h
16
16.0°
↑
7.0 km/h
17
16.0°
↑
6.0 km/h
18
14.0°
↑
6.0 km/h
19
10.0°
↑
5.0 km/h
20
9.0°
↑
2.0 km/h
21
9.0°
↑
1.0 km/h
22
9.0°
↑
4.0 km/h
23
9.0°
↑
6.0 km/h
9.0°
↑
6.0 km/h
1
8.0°
↑
6.0 km/h
2
8.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Taraz, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 1024.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.45 µg/m³ |
| SO2: | 36.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.85 µg/m³ |
| PM10: | 16.95 µg/m³ |