Thời tiết tại Kyzylorda, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
4.3°C
cảm giác như 0.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kyzylorda, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 18.0 kph (70°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:39 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kyzylorda, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
13.4°C
9.6°C
6.4°C
40%
23.8 kph
0.0 mm
0.0
07:39 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
13.7°C
9.2°C
6.1°C
41%
14.8 kph
0.0 mm
0.0
07:41 AM
05:06 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.2°C
9.2°C
5.7°C
31%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:42 AM
05:05 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.9°C
9.8°C
6.6°C
27%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
07:43 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
14.8°C
10.4°C
7.3°C
31%
12.2 kph
0.0 mm
4.0
07:45 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
14.2°C
9.4°C
6.4°C
32%
10.1 kph
0.0 mm
3.0
07:46 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kyzylorda, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
Tuesday, November 18, 2025
15.0°C
12.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
2
8.0°
↑
18.0 km/h
3
8.0°
↑
18.0 km/h
4
8.0°
↑
18.0 km/h
5
7.0°
↑
18.0 km/h
6
7.0°
↑
18.0 km/h
7
7.0°
↑
18.0 km/h
8
6.0°
↑
18.0 km/h
9
6.0°
↑
19.0 km/h
10
8.0°
↑
22.0 km/h
11
9.0°
↑
22.0 km/h
12
11.0°
↑
23.0 km/h
13
12.0°
↑
24.0 km/h
14
13.0°
↑
24.0 km/h
15
13.0°
↑
23.0 km/h
16
13.0°
↑
24.0 km/h
17
13.0°
↑
20.0 km/h
18
12.0°
↑
17.0 km/h
19
11.0°
↑
16.0 km/h
20
10.0°
↑
16.0 km/h
21
10.0°
↑
16.0 km/h
22
9.0°
↑
16.0 km/h
23
9.0°
↑
15.0 km/h
9.0°
↑
15.0 km/h
1
8.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kyzylorda, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 246.85 µg/m³ |
| O3: | 36.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.15 µg/m³ |
| SO2: | 11.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.05 µg/m³ |
| PM10: | 4.05 µg/m³ |