Thời tiết tại Shymkent, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿

11.1°C
cảm giác như 10.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Shymkent, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) vào 5:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (93°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:22 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Shymkent, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
24.4°C
17.7°C
12.9°C
39%
25.6 kph
0.0 mm
1.0
07:22 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
21.1°C
15.7°C
12.2°C
31%
29.2 kph
0.0 mm
1.0
07:23 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
22.3°C
15.3°C
10.2°C
34%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
07:24 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
23.6°C
17.0°C
12.1°C
30%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
07:25 AM
06:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
22.1°C
15.8°C
13.3°C
25%
15.8 kph
0.0 mm
4.0
07:27 AM
06:51 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
22.3°C
15.8°C
10.9°C
18%
10.1 kph
0.0 mm
5.0
07:28 AM
06:50 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
25.2°C
17.3°C
11.5°C
15%
10.4 kph
0.0 mm
5.0
07:29 AM
06:48 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Shymkent, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
6

13.0°
↑
6.0 km/h
7

13.0°
↑
6.0 km/h
8

13.0°
↑
5.0 km/h
9

13.0°
↑
5.0 km/h
10

16.0°
↑
4.0 km/h
11

18.0°
↑
3.0 km/h
12

20.0°
↑
5.0 km/h
13

22.0°
↑
8.0 km/h
14

23.0°
↑
10.0 km/h
15

24.0°
↑
11.0 km/h
16

24.0°
↑
12.0 km/h
17

24.0°
↑
13.0 km/h
18

24.0°
↑
16.0 km/h
19

22.0°
↑
19.0 km/h
20

19.0°
↑
24.0 km/h
21

18.0°
↑
26.0 km/h
22

17.0°
↑
26.0 km/h
23

16.0°
↑
26.0 km/h

15.0°
↑
24.0 km/h
1

15.0°
↑
24.0 km/h
2

14.0°
↑
23.0 km/h
3

14.0°
↑
21.0 km/h
4

14.0°
↑
20.0 km/h
5

13.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Shymkent, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 713.85 µg/m³ |
O3: | 48.0 µg/m³ |
NO2: | 18.15 µg/m³ |
SO2: | 35.35 µg/m³ |
PM2.5: | 21.85 µg/m³ |
PM10: | 23.65 µg/m³ |