Thời tiết tại Shymkent, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
6.3°C
cảm giác như 5.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Shymkent, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) vào 8:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 49% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (129°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:16 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Shymkent, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
19.5°C
13.8°C
10.7°C
24%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
08:16 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
17.8°C
12.6°C
9.4°C
26%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
08:17 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
16.4°C
11.0°C
7.6°C
30%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
08:18 AM
05:56 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.9°C
11.3°C
7.5°C
36%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
08:19 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
16.6°C
11.4°C
8.3°C
32%
6.8 kph
0.0 mm
0.0
08:20 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
16.9°C
10.7°C
7.7°C
30%
6.8 kph
0.0 mm
4.0
08:22 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
16.7°C
10.4°C
7.2°C
31%
6.1 kph
0.0 mm
4.0
08:23 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Shymkent, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
Tuesday, November 18, 2025
21.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
7.0°C
9
11.0°
↑
6.0 km/h
10
11.0°
↑
6.0 km/h
11
14.0°
↑
5.0 km/h
12
16.0°
↑
3.0 km/h
13
18.0°
↑
5.0 km/h
14
19.0°
↑
7.0 km/h
15
19.0°
↑
8.0 km/h
16
20.0°
↑
8.0 km/h
17
19.0°
↑
9.0 km/h
18
17.0°
↑
7.0 km/h
19
14.0°
↑
2.0 km/h
20
13.0°
↑
3.0 km/h
21
13.0°
↑
2.0 km/h
22
12.0°
↑
2.0 km/h
23
12.0°
↑
4.0 km/h
12.0°
↑
7.0 km/h
1
12.0°
↑
6.0 km/h
2
12.0°
↑
4.0 km/h
3
12.0°
↑
3.0 km/h
4
11.0°
↑
4.0 km/h
5
10.0°
↑
4.0 km/h
6
10.0°
↑
5.0 km/h
7
10.0°
↑
5.0 km/h
8
10.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Shymkent, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 284.85 µg/m³ |
| O3: | 17.0 µg/m³ |
| NO2: | 31.05 µg/m³ |
| SO2: | 40.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 29.85 µg/m³ |
| PM10: | 30.45 µg/m³ |