Thời tiết tại Aktobe, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿

-0.8°C
cảm giác như -3.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Aktobe, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) vào 4:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (134°) |
🌡️ Áp suất: | 1033.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:16 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Aktobe, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
15.8°C
10.0°C
4.3°C
40%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
07:16 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
16.1°C
10.0°C
5.1°C
45%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
07:18 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
U ám
16.1°C
10.2°C
5.8°C
33%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
07:19 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
16.1°C
9.9°C
5.4°C
21%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:21 AM
06:36 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
16.2°C
8.3°C
4.8°C
30%
11.2 kph
0.0 mm
3.0
07:23 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
16.6°C
11.0°C
6.2°C
42%
11.2 kph
0.0 mm
4.0
07:24 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
15.5°C
11.0°C
6.6°C
36%
23.8 kph
0.0 mm
4.0
07:26 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Aktobe, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
Saturday, October 04, 2025
17.0°C
13.0°C
10.0°C
6.0°C
2.0°C
5

5.0°
↑
6.0 km/h
6

5.0°
↑
6.0 km/h
7

4.0°
↑
5.0 km/h
8

4.0°
↑
5.0 km/h
9

6.0°
↑
6.0 km/h
10

9.0°
↑
6.0 km/h
11

11.0°
↑
9.0 km/h
12

12.0°
↑
11.0 km/h
13

14.0°
↑
9.0 km/h
14

14.0°
↑
9.0 km/h
15

15.0°
↑
7.0 km/h
16

16.0°
↑
7.0 km/h
17

16.0°
↑
8.0 km/h
18

16.0°
↑
9.0 km/h
19

14.0°
↑
10.0 km/h
20

12.0°
↑
13.0 km/h
21

10.0°
↑
14.0 km/h
22

10.0°
↑
14.0 km/h
23

9.0°
↑
15.0 km/h

8.0°
↑
14.0 km/h
1

8.0°
↑
14.0 km/h
2

7.0°
↑
14.0 km/h
3

7.0°
↑
13.0 km/h
4

6.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Aktobe, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 576.85 µg/m³ |
O3: | 42.0 µg/m³ |
NO2: | 11.45 µg/m³ |
SO2: | 14.55 µg/m³ |
PM2.5: | 14.35 µg/m³ |
PM10: | 14.65 µg/m³ |