Thời tiết tại Ust-Kamenogorsk, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿

2.2°C
cảm giác như 0.3°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Ust-Kamenogorsk, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) vào 4:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (136°) |
🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ust-Kamenogorsk, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
5.9°C
2.6°C
0.3°C
87%
21.6 kph
7.6 mm
0.0
06:34 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
1.4°C
-0.8°C
-4.3°C
81%
24.5 kph
2.0 mm
0.0
06:35 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
2.7°C
-2.4°C
-6.8°C
74%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
6.2°C
1.2°C
-2.4°C
64%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
8.9°C
1.1°C
-2.3°C
58%
7.6 kph
0.0 mm
2.0
06:40 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
7.3°C
2.1°C
-1.8°C
70%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
06:42 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ust-Kamenogorsk, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
Saturday, October 04, 2025
7.0°C
5.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
5

0.0°
↑
6.0 km/h
6

0.0°
↑
6.0 km/h
7

0.0°
↑
6.0 km/h
8

1.0°
↑
6.0 km/h
9

2.0°
↑
7.0 km/h
10

4.0°
↑
10.0 km/h
11

5.0°
↑
11.0 km/h
12

6.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
13

6.0°
0.6 mm
↑
15.0 km/h
14

6.0°
0.7 mm
↑
14.0 km/h
15

5.0°
1.0 mm
↑
16.0 km/h
16

4.0°
0.8 mm
↑
16.0 km/h
17

4.0°
0.6 mm
↑
12.0 km/h
18

3.0°
0.9 mm
↑
13.0 km/h
19

3.0°
0.6 mm
↑
12.0 km/h
20

3.0°
0.4 mm
↑
11.0 km/h
21

2.0°
0.5 mm
↑
13.0 km/h
22

2.0°
0.9 mm
↑
20.0 km/h
23

2.0°
0.3 mm
↑
17.0 km/h

2.0°
0.3 mm
↑
22.0 km/h
1

1.0°
0.3 mm
↑
24.0 km/h
2

0.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
3

-0.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
4

-0.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ust-Kamenogorsk, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 280.85 µg/m³ |
O3: | 44.0 µg/m³ |
NO2: | 6.75 µg/m³ |
SO2: | 13.35 µg/m³ |
PM2.5: | 5.75 µg/m³ |
PM10: | 5.75 µg/m³ |