Thời tiết tại Ust-Kamenogorsk, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
-8.7°C
cảm giác như -11.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ust-Kamenogorsk, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) vào 2:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 85% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (118°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1030.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ust-Kamenogorsk, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
-1.6°C
-10.1°C
-15.1°C
83%
6.5 kph
0.0 mm
0.0
07:46 AM
04:43 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
-1.7°C
-8.8°C
-12.5°C
83%
6.8 kph
0.0 mm
0.0
07:47 AM
04:42 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
-1.8°C
-9.5°C
-13.3°C
85%
6.5 kph
0.0 mm
0.0
07:49 AM
04:41 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
-0.2°C
-7.6°C
-12.0°C
83%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
07:50 AM
04:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
0.9°C
-2.3°C
-6.1°C
86%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
07:52 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
1.4°C
-0.8°C
-2.5°C
92%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
07:53 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ust-Kamenogorsk, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
Monday, November 17, 2025
1.0°C
-4.0°C
-8.0°C
-12.0°C
-17.0°C
3
-14.0°
↑
5.0 km/h
4
-15.0°
↑
5.0 km/h
5
-15.0°
↑
5.0 km/h
6
-15.0°
↑
5.0 km/h
7
-15.0°
↑
5.0 km/h
8
-15.0°
↑
4.0 km/h
9
-15.0°
↑
4.0 km/h
10
-13.0°
↑
4.0 km/h
11
-9.0°
↑
3.0 km/h
12
-5.0°
↑
2.0 km/h
13
-3.0°
↑
1.0 km/h
14
-2.0°
↑
1.0 km/h
15
-2.0°
↑
1.0 km/h
16
-3.0°
↑
1.0 km/h
17
-5.0°
↑
4.0 km/h
18
-7.0°
↑
5.0 km/h
19
-9.0°
↑
5.0 km/h
20
-10.0°
↑
6.0 km/h
21
-10.0°
↑
6.0 km/h
22
-11.0°
↑
5.0 km/h
23
-11.0°
↑
6.0 km/h
-10.0°
↑
4.0 km/h
1
-10.0°
↑
4.0 km/h
2
-10.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ust-Kamenogorsk, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 292.85 µg/m³ |
| O3: | 91.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.65 µg/m³ |
| SO2: | 8.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.35 µg/m³ |
| PM10: | 8.05 µg/m³ |