Thời tiết tại Astana, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿

-1.6°C
cảm giác như -6.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Astana, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 14.0 kph (236°) |
🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:20 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Astana, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
6.5°C
3.2°C
0.2°C
54%
30.6 kph
0.1 mm
0.0
07:20 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
6.7°C
2.1°C
-2.1°C
49%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
07:21 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
U ám
9.4°C
4.8°C
0.4°C
40%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
07:23 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
U ám
11.7°C
7.4°C
4.3°C
46%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
07:25 AM
06:39 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
8.7°C
6.5°C
5.2°C
65%
14.4 kph
0.1 mm
3.0
07:26 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
10.8°C
5.9°C
1.8°C
61%
15.5 kph
0.0 mm
3.0
07:28 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Astana, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
Saturday, October 04, 2025
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
3

2.0°
↑
15.0 km/h
4

1.0°
↑
16.0 km/h
5

2.0°
↑
17.0 km/h
6

2.0°
↑
18.0 km/h
7

2.0°
↑
20.0 km/h
8

2.0°
↑
21.0 km/h
9

2.0°
↑
22.0 km/h
10

3.0°
↑
24.0 km/h
11

5.0°
↑
27.0 km/h
12

5.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
13

4.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
14

6.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
15

6.0°
↑
30.0 km/h
16

6.0°
↑
28.0 km/h
17

6.0°
↑
28.0 km/h
18

5.0°
↑
30.0 km/h
19

4.0°
↑
23.0 km/h
20

3.0°
↑
17.0 km/h
21

2.0°
↑
12.0 km/h
22

1.0°
↑
12.0 km/h
23

1.0°
↑
11.0 km/h

0.0°
↑
11.0 km/h
1

-0.0°
↑
10.0 km/h
2

-0.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Astana, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 323.85 µg/m³ |
O3: | 48.0 µg/m³ |
NO2: | 11.45 µg/m³ |
SO2: | 21.25 µg/m³ |
PM2.5: | 10.15 µg/m³ |
PM10: | 10.45 µg/m³ |