Thời tiết tại Astana, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
1.2°C
cảm giác như -1.6°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Astana, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (85°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1032.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 0.4 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 60% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:36 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Astana, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
4.6°C
0.3°C
-2.6°C
81%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
08:36 AM
05:22 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
6.0°C
2.6°C
0.1°C
67%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
08:38 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.5°C
3.3°C
1.9°C
73%
17.3 kph
0.6 mm
0.0
08:39 AM
05:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.3°C
2.2°C
0.9°C
95%
25.9 kph
3.0 mm
0.0
08:41 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều mây
8.1°C
5.6°C
3.1°C
75%
19.8 kph
0.1 mm
2.0
08:43 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
7.1°C
5.9°C
4.9°C
83%
31.7 kph
0.0 mm
2.0
08:44 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Astana, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
-4.0°C
2
1.0°
↑
9.0 km/h
3
-2.0°
↑
9.0 km/h
4
-2.0°
↑
9.0 km/h
5
-2.0°
↑
9.0 km/h
6
-3.0°
↑
9.0 km/h
7
-3.0°
↑
9.0 km/h
8
-2.0°
↑
9.0 km/h
9
-2.0°
↑
9.0 km/h
10
-2.0°
↑
10.0 km/h
11
-1.0°
↑
10.0 km/h
12
1.0°
↑
10.0 km/h
13
3.0°
↑
10.0 km/h
14
4.0°
↑
9.0 km/h
15
5.0°
↑
10.0 km/h
16
4.0°
↑
9.0 km/h
17
4.0°
↑
9.0 km/h
18
2.0°
↑
10.0 km/h
19
1.0°
↑
10.0 km/h
20
1.0°
↑
10.0 km/h
21
1.0°
↑
10.0 km/h
22
1.0°
↑
10.0 km/h
23
1.0°
↑
10.0 km/h
1.0°
↑
9.0 km/h
1
1.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Astana, Ka-dắc-xtan (Kazakhstan) 🇰🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 608.85 µg/m³ |
| O3: | 19.0 µg/m³ |
| NO2: | 28.35 µg/m³ |
| SO2: | 70.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 34.95 µg/m³ |
| PM10: | 38.85 µg/m³ |