Thời tiết tại Dakar, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
29.0°C
cảm giác như 31.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Dakar, Xê-nê-gan (Senegal) vào 22:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 64% |
| 🌬️ Gió: | 17.6 kph (6°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 42% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dakar, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
30.1°C
29.0°C
28.0°C
61%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
07:12 AM
06:37 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
29.0°C
28.5°C
27.9°C
62%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
07:13 AM
06:37 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
28.2°C
27.7°C
27.3°C
69%
29.5 kph
0.0 mm
2.0
07:13 AM
06:37 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
27.1°C
26.9°C
26.7°C
68%
27.0 kph
0.0 mm
1.0
07:14 AM
06:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
26.5°C
26.1°C
67%
25.6 kph
0.0 mm
0.0
07:14 AM
06:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
27.2°C
26.7°C
25.6°C
67%
36.4 kph
0.0 mm
7.0
07:15 AM
06:37 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
26.6°C
26.5°C
26.1°C
71%
44.6 kph
0.0 mm
7.0
07:15 AM
06:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dakar, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
Monday, November 17, 2025
31.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
23
29.0°
↑
19.0 km/h
29.0°
↑
15.0 km/h
1
29.0°
↑
16.0 km/h
2
28.0°
↑
14.0 km/h
3
28.0°
↑
9.0 km/h
4
28.0°
↑
6.0 km/h
5
28.0°
↑
12.0 km/h
6
28.0°
↑
16.0 km/h
7
28.0°
↑
18.0 km/h
8
28.0°
↑
18.0 km/h
9
28.0°
↑
16.0 km/h
10
28.0°
↑
19.0 km/h
11
29.0°
↑
19.0 km/h
12
29.0°
↑
19.0 km/h
13
29.0°
↑
18.0 km/h
14
29.0°
↑
13.0 km/h
15
29.0°
↑
15.0 km/h
16
29.0°
↑
14.0 km/h
17
29.0°
↑
14.0 km/h
18
29.0°
↑
16.0 km/h
19
29.0°
↑
15.0 km/h
20
29.0°
↑
16.0 km/h
21
28.0°
↑
13.0 km/h
22
28.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dakar, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 176.85 µg/m³ |
| O3: | 97.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.35 µg/m³ |
| SO2: | 3.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.65 µg/m³ |
| PM10: | 56.05 µg/m³ |