Thời tiết tại Dakar, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳

29.4°C
cảm giác như 34.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Dakar, Xê-nê-gan (Senegal) vào 9:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 13.3 kph (322°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dakar, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
28.8°C
28.3°C
27.9°C
78%
25.2 kph
0.0 mm
2.0
07:00 AM
06:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
28.4°C
28.0°C
27.6°C
82%
30.6 kph
0.0 mm
2.0
07:00 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
28.6°C
28.3°C
27.9°C
78%
31.0 kph
0.1 mm
2.0
07:00 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
28.2°C
27.7°C
27.2°C
75%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
07:00 AM
06:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.3°C
27.9°C
27.5°C
77%
20.5 kph
0.1 mm
2.0
07:00 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
27.4°C
24.4°C
71%
42.1 kph
1.6 mm
6.0
07:00 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
28.4°C
28.1°C
27.7°C
77%
22.3 kph
0.0 mm
7.0
07:01 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dakar, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
10

28.0°
↑
14.0 km/h
11

29.0°
↑
14.0 km/h
12

29.0°
↑
13.0 km/h
13

29.0°
↑
15.0 km/h
14

29.0°
↑
17.0 km/h
15

29.0°
↑
19.0 km/h
16

29.0°
↑
20.0 km/h
17

29.0°
↑
19.0 km/h
18

28.0°
↑
17.0 km/h
19

28.0°
↑
16.0 km/h
20

28.0°
↑
14.0 km/h
21

28.0°
↑
14.0 km/h
22

28.0°
↑
13.0 km/h
23

28.0°
↑
13.0 km/h

28.0°
↑
16.0 km/h
1

28.0°
↑
19.0 km/h
2

28.0°
↑
21.0 km/h
3

28.0°
↑
22.0 km/h
4

28.0°
↑
23.0 km/h
5

28.0°
↑
22.0 km/h
6

28.0°
↑
20.0 km/h
7

28.0°
↑
16.0 km/h
8

28.0°
↑
16.0 km/h
9

28.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dakar, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 134.85 µg/m³ |
O3: | 53.0 µg/m³ |
NO2: | 2.15 µg/m³ |
SO2: | 2.25 µg/m³ |
PM2.5: | 25.85 µg/m³ |
PM10: | 111.65 µg/m³ |