Thời tiết tại Guédiawaye, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
31.2°C
cảm giác như 31.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Guédiawaye, Xê-nê-gan (Senegal) vào 13:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 55% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (43°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Guédiawaye, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
31.4°C
29.1°C
27.4°C
56%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
07:12 AM
06:37 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
30.0°C
28.4°C
27.3°C
58%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
07:12 AM
06:37 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
29.2°C
27.7°C
26.9°C
67%
29.2 kph
0.0 mm
2.0
07:13 AM
06:37 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
27.7°C
26.8°C
26.3°C
67%
25.6 kph
0.0 mm
1.0
07:13 AM
06:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
26.4°C
25.7°C
66%
24.8 kph
0.0 mm
0.0
07:14 AM
06:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
27.5°C
26.7°C
25.5°C
65%
35.3 kph
0.0 mm
7.0
07:14 AM
06:37 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
26.9°C
26.5°C
26.1°C
70%
42.5 kph
0.0 mm
7.0
07:15 AM
06:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Guédiawaye, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
Monday, November 17, 2025
33.0°C
31.0°C
29.0°C
27.0°C
25.0°C
14
31.0°
↑
14.0 km/h
15
31.0°
↑
14.0 km/h
16
31.0°
↑
14.0 km/h
17
31.0°
↑
12.0 km/h
18
30.0°
↑
11.0 km/h
19
29.0°
↑
13.0 km/h
20
29.0°
↑
14.0 km/h
21
29.0°
↑
17.0 km/h
22
29.0°
↑
17.0 km/h
23
28.0°
↑
20.0 km/h
28.0°
↑
16.0 km/h
1
28.0°
↑
16.0 km/h
2
28.0°
↑
15.0 km/h
3
28.0°
↑
10.0 km/h
4
28.0°
↑
6.0 km/h
5
28.0°
↑
12.0 km/h
6
28.0°
↑
16.0 km/h
7
27.0°
↑
16.0 km/h
8
28.0°
↑
17.0 km/h
9
28.0°
↑
15.0 km/h
10
29.0°
↑
19.0 km/h
11
29.0°
↑
19.0 km/h
12
29.0°
↑
19.0 km/h
13
30.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Guédiawaye, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 134.85 µg/m³ |
| O3: | 140.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.25 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 21.55 µg/m³ |
| PM10: | 54.85 µg/m³ |