Thời tiết tại Thiès, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳

29.3°C
cảm giác như 36.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Thiès, Xê-nê-gan (Senegal) vào :15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 11.9 kph (332°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:58 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thiès, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.9°C
28.3°C
25.9°C
76%
25.2 kph
0.0 mm
2.0
06:58 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.6°C
28.6°C
25.8°C
75%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
06:58 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
32.0°C
28.8°C
26.7°C
70%
23.0 kph
0.1 mm
2.0
06:58 AM
06:53 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.6°C
28.7°C
25.4°C
69%
17.3 kph
0.2 mm
2.0
06:58 AM
06:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
33.2°C
27.4°C
22.6°C
76%
20.5 kph
7.6 mm
6.0
06:58 AM
06:52 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
32.0°C
27.4°C
24.1°C
69%
16.2 kph
0.0 mm
7.0
06:58 AM
06:51 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Các cơn giông tố nổi lên gần đó
32.7°C
28.7°C
25.9°C
69%
18.4 kph
0.0 mm
6.0
06:58 AM
06:51 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Thiès, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
1

29.0°
↑
12.0 km/h
2

27.0°
↑
11.0 km/h
3

26.0°
↑
10.0 km/h
4

26.0°
↑
10.0 km/h
5

26.0°
↑
10.0 km/h
6

26.0°
↑
10.0 km/h
7

26.0°
↑
11.0 km/h
8

27.0°
↑
10.0 km/h
9

29.0°
↑
11.0 km/h
10

30.0°
↑
6.0 km/h
11

31.0°
↑
11.0 km/h
12

32.0°
↑
22.0 km/h
13

31.0°
↑
23.0 km/h
14

31.0°
↑
21.0 km/h
15

31.0°
↑
23.0 km/h
16

30.0°
↑
25.0 km/h
17

30.0°
↑
23.0 km/h
18

29.0°
↑
22.0 km/h
19

28.0°
↑
17.0 km/h
20

28.0°
↑
16.0 km/h
21

28.0°
↑
13.0 km/h
22

27.0°
↑
10.0 km/h
23

27.0°
↑
9.0 km/h

27.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thiès, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 148.85 µg/m³ |
O3: | 46.0 µg/m³ |
NO2: | 4.45 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 15.25 µg/m³ |
PM10: | 39.25 µg/m³ |