Thời tiết tại Thiès, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
31.3°C
cảm giác như 29.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Thiès, Xê-nê-gan (Senegal) vào 17:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 63% |
| 🌬️ Gió: | 15.5 kph (83°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:10 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thiès, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
37.8°C
30.3°C
25.9°C
26%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
07:10 AM
06:35 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
33.2°C
28.4°C
24.7°C
26%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
07:11 AM
06:35 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
35.2°C
28.0°C
24.4°C
53%
24.1 kph
0.0 mm
2.0
07:11 AM
06:35 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
32.2°C
26.3°C
23.0°C
61%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
07:12 AM
06:35 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
32.2°C
25.3°C
22.7°C
63%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
07:12 AM
06:35 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
28.3°C
26.3°C
24.3°C
55%
26.6 kph
0.1 mm
7.0
07:13 AM
06:35 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
29.8°C
26.8°C
25.5°C
59%
34.2 kph
0.0 mm
7.0
07:13 AM
06:35 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Thiès, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
Monday, November 17, 2025
35.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
18
34.0°
↑
8.0 km/h
19
30.0°
↑
4.0 km/h
20
29.0°
↑
8.0 km/h
21
28.0°
↑
12.0 km/h
22
27.0°
↑
13.0 km/h
23
27.0°
↑
13.0 km/h
27.0°
↑
10.0 km/h
1
26.0°
↑
7.0 km/h
2
26.0°
↑
7.0 km/h
3
26.0°
↑
7.0 km/h
4
26.0°
↑
6.0 km/h
5
26.0°
↑
8.0 km/h
6
25.0°
↑
11.0 km/h
7
25.0°
↑
11.0 km/h
8
25.0°
↑
13.0 km/h
9
27.0°
↑
11.0 km/h
10
29.0°
↑
15.0 km/h
11
32.0°
↑
17.0 km/h
12
32.0°
↑
16.0 km/h
13
33.0°
↑
13.0 km/h
14
33.0°
↑
12.0 km/h
15
33.0°
↑
9.0 km/h
16
33.0°
↑
9.0 km/h
17
32.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thiès, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 139.85 µg/m³ |
| O3: | 75.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.35 µg/m³ |
| PM10: | 53.05 µg/m³ |