Thời tiết tại Touba, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳

35.3°C
cảm giác như 36.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Touba, Xê-nê-gan (Senegal) vào 16:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 63% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (265°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:53 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Touba, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
37.1°C
31.1°C
26.3°C
58%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
06:53 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
36.4°C
30.4°C
26.0°C
65%
27.7 kph
0.1 mm
2.0
06:54 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
35.4°C
30.0°C
26.2°C
65%
23.4 kph
0.0 mm
2.0
06:54 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
35.6°C
29.7°C
25.3°C
64%
17.3 kph
9.2 mm
2.0
06:54 AM
06:48 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
35.6°C
29.8°C
25.6°C
65%
25.2 kph
6.9 mm
2.0
06:54 AM
06:48 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.4°C
27.3°C
24.4°C
67%
24.8 kph
0.4 mm
6.0
06:54 AM
06:47 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
35.7°C
29.6°C
25.4°C
63%
22.7 kph
0.0 mm
7.0
06:54 AM
06:46 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Touba, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
Saturday, October 04, 2025
38.0°C
34.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
17

37.0°
↑
8.0 km/h
18

36.0°
↑
9.0 km/h
19

33.0°
↑
12.0 km/h
20

32.0°
↑
16.0 km/h
21

31.0°
↑
17.0 km/h
22

30.0°
↑
17.0 km/h
23

29.0°
↑
17.0 km/h

28.0°
↑
18.0 km/h
1

28.0°
↑
17.0 km/h
2

28.0°
↑
17.0 km/h
3

27.0°
↑
17.0 km/h
4

27.0°
↑
15.0 km/h
5

27.0°
↑
13.0 km/h
6

26.0°
↑
11.0 km/h
7

26.0°
↑
10.0 km/h
8

27.0°
↑
13.0 km/h
9

28.0°
↑
16.0 km/h
10

30.0°
↑
16.0 km/h
11

32.0°
↑
14.0 km/h
12

33.0°
↑
13.0 km/h
13

34.0°
↑
12.0 km/h
14

35.0°
↑
9.0 km/h
15

36.0°
↑
8.0 km/h
16

36.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Touba, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 142.85 µg/m³ |
O3: | 69.0 µg/m³ |
NO2: | 1.45 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 23.15 µg/m³ |
PM10: | 98.15 µg/m³ |