Thời tiết tại Mbour, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
24.3°C
cảm giác như 25.8°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Mbour, Xê-nê-gan (Senegal) vào 4:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (289°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:10 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mbour, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
32.0°C
28.8°C
26.6°C
54%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
07:10 AM
06:36 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
33.2°C
28.5°C
25.4°C
50%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
07:11 AM
06:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
30.3°C
26.6°C
24.3°C
61%
21.2 kph
0.0 mm
1.0
07:11 AM
06:36 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
29.3°C
25.9°C
23.9°C
64%
23.0 kph
0.0 mm
1.0
07:12 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
24.7°C
23.8°C
69%
30.6 kph
0.5 mm
1.0
07:12 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
25.5°C
23.5°C
53%
38.5 kph
0.2 mm
6.0
07:13 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
28.1°C
26.7°C
25.4°C
45%
34.2 kph
0.0 mm
7.0
07:13 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mbour, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
Tuesday, November 18, 2025
34.0°C
32.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
5
27.0°
↑
5.0 km/h
6
27.0°
↑
2.0 km/h
7
27.0°
↑
2.0 km/h
8
27.0°
↑
3.0 km/h
9
28.0°
↑
4.0 km/h
10
30.0°
↑
5.0 km/h
11
31.0°
↑
8.0 km/h
12
32.0°
↑
10.0 km/h
13
32.0°
↑
7.0 km/h
14
32.0°
↑
11.0 km/h
15
31.0°
↑
13.0 km/h
16
31.0°
↑
10.0 km/h
17
31.0°
↑
9.0 km/h
18
29.0°
↑
10.0 km/h
19
28.0°
↑
8.0 km/h
20
28.0°
↑
8.0 km/h
21
28.0°
↑
9.0 km/h
22
28.0°
↑
9.0 km/h
23
28.0°
↑
7.0 km/h
27.0°
↑
11.0 km/h
1
27.0°
↑
11.0 km/h
2
27.0°
↑
10.0 km/h
3
27.0°
↑
13.0 km/h
4
26.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mbour, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 239.85 µg/m³ |
| O3: | 73.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.15 µg/m³ |
| SO2: | 3.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 22.25 µg/m³ |
| PM10: | 44.85 µg/m³ |