Thời tiết tại Pikine, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
30.2°C
cảm giác như 34.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Pikine, Xê-nê-gan (Senegal) vào 17:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 27.4 kph (8°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pikine, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
28.9°C
28.0°C
27.4°C
68%
33.8 kph
0.0 mm
2.0
07:11 AM
06:37 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
30.9°C
28.6°C
27.6°C
67%
37.1 kph
0.0 mm
2.0
07:11 AM
06:37 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
31.9°C
29.4°C
27.6°C
57%
27.7 kph
0.0 mm
2.0
07:12 AM
06:37 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
30.3°C
28.6°C
27.3°C
56%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
07:12 AM
06:37 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
27.4°C
26.9°C
67%
30.2 kph
0.0 mm
1.0
07:13 AM
06:37 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
27.0°C
26.4°C
25.6°C
67%
29.5 kph
0.0 mm
7.0
07:13 AM
06:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
26.2°C
25.2°C
59%
31.0 kph
0.0 mm
7.0
07:14 AM
06:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pikine, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
Saturday, November 15, 2025
32.0°C
30.0°C
28.0°C
27.0°C
25.0°C
18
28.0°
↑
29.0 km/h
19
28.0°
↑
30.0 km/h
20
28.0°
↑
31.0 km/h
21
28.0°
↑
34.0 km/h
22
28.0°
↑
33.0 km/h
23
28.0°
↑
34.0 km/h
28.0°
↑
35.0 km/h
1
28.0°
↑
36.0 km/h
2
28.0°
↑
34.0 km/h
3
28.0°
↑
37.0 km/h
4
28.0°
↑
34.0 km/h
5
28.0°
↑
32.0 km/h
6
28.0°
↑
33.0 km/h
7
28.0°
↑
34.0 km/h
8
28.0°
↑
35.0 km/h
9
28.0°
↑
36.0 km/h
10
29.0°
↑
35.0 km/h
11
29.0°
↑
35.0 km/h
12
30.0°
↑
31.0 km/h
13
31.0°
↑
28.0 km/h
14
31.0°
↑
26.0 km/h
15
31.0°
↑
27.0 km/h
16
30.0°
↑
29.0 km/h
17
30.0°
↑
29.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pikine, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 140.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.05 µg/m³ |
| PM10: | 36.85 µg/m³ |