Thời tiết tại Rufisque, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳

29.3°C
cảm giác như 36.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Rufisque, Xê-nê-gan (Senegal) vào :15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 23.0 kph (338°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rufisque, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
29.4°C
28.4°C
27.3°C
80%
31.0 kph
0.0 mm
2.0
07:00 AM
06:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
29.0°C
28.4°C
27.9°C
79%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
07:00 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
28.6°C
28.2°C
76%
29.9 kph
0.2 mm
2.0
07:00 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
28.8°C
28.1°C
27.4°C
74%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
07:00 AM
06:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
27.7°C
24.1°C
77%
45.4 kph
3.6 mm
6.0
07:00 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.5°C
27.4°C
25.2°C
73%
22.7 kph
0.0 mm
7.0
07:00 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
29.1°C
28.2°C
27.5°C
75%
20.9 kph
0.0 mm
7.0
07:00 AM
06:52 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Rufisque, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
1

29.0°
↑
23.0 km/h
2

28.0°
↑
21.0 km/h
3

28.0°
↑
20.0 km/h
4

28.0°
↑
19.0 km/h
5

28.0°
↑
19.0 km/h
6

28.0°
↑
18.0 km/h
7

28.0°
↑
18.0 km/h
8

28.0°
↑
19.0 km/h
9

29.0°
↑
18.0 km/h
10

29.0°
↑
9.0 km/h
11

29.0°
↑
6.0 km/h
12

29.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
13

28.0°
↑
28.0 km/h
14

27.0°
↑
22.0 km/h
15

28.0°
↑
24.0 km/h
16

28.0°
↑
31.0 km/h
17

28.0°
↑
31.0 km/h
18

28.0°
↑
29.0 km/h
19

29.0°
↑
26.0 km/h
20

29.0°
↑
23.0 km/h
21

28.0°
↑
21.0 km/h
22

28.0°
↑
19.0 km/h
23

28.0°
↑
17.0 km/h

28.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rufisque, Xê-nê-gan (Senegal) 🇸🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 131.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 2.65 µg/m³ |
SO2: | 3.25 µg/m³ |
PM2.5: | 17.75 µg/m³ |
PM10: | 58.05 µg/m³ |