Thời tiết tại Quần đảo Åland 🇦🇽
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Mariehamn.
-4.9°C
cảm giác như -9.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Mariehamn tại 21:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (313°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1004.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:04 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Mariehamn
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
3.7°C
3.6°C
3.4°C
56%
31.3 kph
1.0 mm
0.0
08:46 AM
04:04 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
5.4°C
4.1°C
3.2°C
70%
37.8 kph
2.8 mm
0.0
08:48 AM
04:02 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
4.3°C
3.8°C
2.4°C
68%
26.6 kph
1.8 mm
0.0
08:50 AM
04:00 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
3.0°C
2.2°C
1.5°C
69%
38.5 kph
0.2 mm
0.0
08:53 AM
03:59 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
2.6°C
1.7°C
1.0°C
62%
38.9 kph
0.2 mm
0.0
08:55 AM
03:57 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
1.9°C
1.4°C
0.5°C
54%
25.6 kph
0.3 mm
1.0
08:58 AM
03:55 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
3.9°C
3.6°C
2.8°C
71%
25.6 kph
0.9 mm
1.0
09:00 AM
03:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Mariehamn
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
1.0°C
22
4.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
23
3.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
3.0°
↑8.0 km/h
1
3.0°
↑5.0 km/h
2
3.0°
↑2.0 km/h
3
3.0°
↑4.0 km/h
4
3.0°
↑8.0 km/h
5
4.0°
↑12.0 km/h
6
4.0°
↑17.0 km/h
7
4.0°
↑21.0 km/h
8
4.0°
↑24.0 km/h
9
4.0°
0.0 mm
↑27.0 km/h
10
5.0°
0.0 mm
↑29.0 km/h
11
5.0°
0.0 mm
↑32.0 km/h
12
5.0°
0.0 mm
↑36.0 km/h
13
5.0°
0.1 mm
↑36.0 km/h
14
5.0°
0.2 mm
↑38.0 km/h
15
4.0°
0.6 mm
↑38.0 km/h
16
4.0°
0.7 mm
↑38.0 km/h
17
4.0°
0.2 mm
↑37.0 km/h
18
4.0°
0.2 mm
↑38.0 km/h
19
4.0°
0.3 mm
↑30.0 km/h
20
4.0°
0.4 mm
↑16.0 km/h
21
5.0°
0.1 mm
↑18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mariehamn (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910