Thời tiết tại Sund, Quần đảo Åland 🇦🇽
-7.7°C
cảm giác như -11.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Sund, Quần đảo Åland vào 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 92% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (265°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1005.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:48 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sund, Quần đảo Åland 🇦🇽
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.4°C
3.3°C
2.1°C
62%
18.0 kph
0.2 mm
0.0
08:48 AM
04:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
6.1°C
5.1°C
4.4°C
79%
39.2 kph
8.1 mm
0.0
08:50 AM
04:00 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
5.3°C
4.3°C
3.4°C
86%
34.9 kph
9.2 mm
0.0
08:53 AM
03:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.3°C
3.0°C
1.6°C
66%
38.5 kph
2.2 mm
0.0
08:55 AM
03:57 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
5.9°C
5.0°C
3.7°C
77%
56.5 kph
5.8 mm
0.0
08:58 AM
03:55 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.8°C
4.5°C
3.8°C
84%
32.8 kph
0.6 mm
1.0
09:00 AM
03:53 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.6°C
4.4°C
2.9°C
72%
18.7 kph
0.3 mm
1.0
09:02 AM
03:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sund, Quần đảo Åland 🇦🇽
Wednesday, November 19, 2025
7.0°C
5.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
3
2.0°
↑
6.0 km/h
4
2.0°
↑
4.0 km/h
5
2.0°
↑
3.0 km/h
6
2.0°
↑
4.0 km/h
7
2.0°
↑
5.0 km/h
8
3.0°
↑
7.0 km/h
9
3.0°
↑
9.0 km/h
10
3.0°
↑
11.0 km/h
11
3.0°
↑
12.0 km/h
12
4.0°
↑
12.0 km/h
13
4.0°
↑
10.0 km/h
14
4.0°
↑
9.0 km/h
15
4.0°
↑
10.0 km/h
16
4.0°
↑
13.0 km/h
17
4.0°
↑
18.0 km/h
18
4.0°
↑
18.0 km/h
19
5.0°
↑
18.0 km/h
20
5.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
21
4.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
22
4.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
23
4.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
5.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
1
5.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
2
5.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sund, Quần đảo Åland 🇦🇽 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 145.85 µg/m³ |
| O3: | 73.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 1.75 µg/m³ |
| PM10: | 3.25 µg/m³ |