Thời tiết tại Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Gaborone.
22.4°C
cảm giác như 24.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Gaborone tại 12:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (204°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 13.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:41 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Gaborone
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa vừa
25.5°C
20.3°C
18.1°C
82%
18.7 kph
8.8 mm
2.0
05:22 AM
06:41 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
16.7°C
16.5°C
15.5°C
86%
19.4 kph
4.0 mm
0.0
05:21 AM
06:42 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
20.0°C
14.3°C
65%
14.4 kph
0.3 mm
3.0
05:21 AM
06:43 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
23.5°C
17.4°C
52%
13.3 kph
0.3 mm
3.0
05:21 AM
06:43 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
32.1°C
22.8°C
18.2°C
58%
20.5 kph
2.4 mm
4.0
05:20 AM
06:44 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
33.0°C
24.6°C
18.7°C
50%
31.3 kph
0.1 mm
6.0
05:20 AM
06:45 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
33.4°C
25.4°C
19.8°C
50%
23.4 kph
0.1 mm
7.0
05:20 AM
06:45 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Gaborone
Sunday, November 16, 2025
27.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
13
21.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
14
23.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
15
25.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
16
26.0°
0.1 mm
↑7.0 km/h
17
25.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
18
24.0°
0.8 mm
↑7.0 km/h
19
21.0°
1.8 mm
↑14.0 km/h
20
20.0°
0.2 mm
↑19.0 km/h
21
19.0°
0.1 mm
↑17.0 km/h
22
19.0°
0.2 mm
↑17.0 km/h
23
19.0°
0.3 mm
↑16.0 km/h
19.0°
0.2 mm
↑17.0 km/h
1
19.0°
0.3 mm
↑17.0 km/h
2
18.0°
0.3 mm
↑17.0 km/h
3
18.0°
0.4 mm
↑18.0 km/h
4
17.0°
0.5 mm
↑19.0 km/h
5
16.0°
0.2 mm
↑19.0 km/h
6
16.0°
0.2 mm
↑19.0 km/h
7
16.0°
0.2 mm
↑19.0 km/h
8
16.0°
0.2 mm
↑18.0 km/h
9
16.0°
0.1 mm
↑18.0 km/h
10
16.0°
0.1 mm
↑17.0 km/h
11
16.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
12
16.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gaborone (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910