Thời tiết tại Tlokweng, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼
22.2°C
cảm giác như 24.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tlokweng, Bốt-xoa-na (Botswana) vào 11:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 65% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (50°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tlokweng, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
26.9°C
19.9°C
13.3°C
64%
12.2 kph
0.0 mm
3.0
05:21 AM
06:43 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
31.4°C
24.6°C
17.5°C
46%
13.3 kph
0.0 mm
3.0
05:21 AM
06:43 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
31.3°C
23.7°C
19.9°C
53%
22.3 kph
5.2 mm
3.0
05:20 AM
06:44 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.7°C
25.3°C
19.0°C
49%
16.2 kph
0.3 mm
3.0
05:20 AM
06:45 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
35.2°C
24.4°C
19.0°C
54%
33.5 kph
2.2 mm
4.0
05:20 AM
06:45 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.2°C
26.0°C
19.6°C
49%
13.3 kph
1.1 mm
7.0
05:20 AM
06:46 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.4°C
24.9°C
19.6°C
54%
18.0 kph
1.3 mm
6.0
05:20 AM
06:47 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tlokweng, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
15.0°C
12
23.0°
↑
10.0 km/h
13
25.0°
↑
9.0 km/h
14
26.0°
↑
8.0 km/h
15
27.0°
↑
7.0 km/h
16
27.0°
↑
6.0 km/h
17
26.0°
↑
7.0 km/h
18
26.0°
↑
9.0 km/h
19
23.0°
↑
10.0 km/h
20
22.0°
↑
10.0 km/h
21
21.0°
↑
10.0 km/h
22
21.0°
↑
9.0 km/h
23
20.0°
↑
8.0 km/h
19.0°
↑
6.0 km/h
1
19.0°
↑
7.0 km/h
2
18.0°
↑
7.0 km/h
3
18.0°
↑
5.0 km/h
4
18.0°
↑
5.0 km/h
5
18.0°
↑
3.0 km/h
6
18.0°
↑
8.0 km/h
7
20.0°
↑
10.0 km/h
8
22.0°
↑
12.0 km/h
9
24.0°
↑
13.0 km/h
10
26.0°
↑
12.0 km/h
11
28.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tlokweng, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 140.85 µg/m³ |
| O3: | 68.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.25 µg/m³ |
| SO2: | 4.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.25 µg/m³ |
| PM10: | 3.45 µg/m³ |