Thời tiết tại Mochudi, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼

21.0°C
cảm giác như 21.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mochudi, Bốt-xoa-na (Botswana) vào :45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 53% |
🌬️ Gió: | 27.7 kph (35°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:54 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mochudi, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.4°C
21.8°C
14.3°C
46%
31.0 kph
0.0 mm
3.0
05:54 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
34.0°C
24.6°C
15.7°C
33%
23.0 kph
0.0 mm
3.0
05:53 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
36.6°C
28.1°C
18.3°C
22%
21.2 kph
0.0 mm
3.0
05:52 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.3°C
26.7°C
20.1°C
29%
17.3 kph
0.3 mm
3.0
05:51 AM
06:18 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
35.7°C
24.5°C
19.2°C
34%
24.8 kph
0.1 mm
7.0
05:50 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.9°C
22.4°C
18.2°C
54%
32.8 kph
0.0 mm
7.0
05:49 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mochudi, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
26.0°C
22.0°C
17.0°C
12.0°C
1

21.0°
↑
28.0 km/h
2

18.0°
↑
26.0 km/h
3

16.0°
↑
23.0 km/h
4

15.0°
↑
21.0 km/h
5

15.0°
↑
20.0 km/h
6

14.0°
↑
22.0 km/h
7

15.0°
↑
27.0 km/h
8

17.0°
↑
31.0 km/h
9

19.0°
↑
31.0 km/h
10

22.0°
↑
28.0 km/h
11

24.0°
↑
20.0 km/h
12

26.0°
↑
22.0 km/h
13

28.0°
↑
22.0 km/h
14

29.0°
↑
22.0 km/h
15

29.0°
↑
22.0 km/h
16

29.0°
↑
23.0 km/h
17

29.0°
↑
22.0 km/h
18

26.0°
↑
22.0 km/h
19

24.0°
↑
22.0 km/h
20

24.0°
↑
22.0 km/h
21

23.0°
↑
20.0 km/h
22

22.0°
↑
22.0 km/h
23

21.0°
↑
25.0 km/h

20.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mochudi, Bốt-xoa-na (Botswana) 🇧🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 102.83 µg/m³ |
O3: | 71.0 µg/m³ |
NO2: | 2.43 µg/m³ |
SO2: | 5.63 µg/m³ |
PM2.5: | 4.93 µg/m³ |
PM10: | 4.93 µg/m³ |