Thời tiết tại Sankt-Peterburg, Nga 🇷🇺

5.4°C
cảm giác như 3.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Sankt-Peterburg, Nga vào 21:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (59°) |
🌡️ Áp suất: | 1033.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:07 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sankt-Peterburg, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 2. thg 10
Có mây
10.5°C
5.5°C
2.6°C
82%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
07:07 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
U ám
10.8°C
6.0°C
3.0°C
77%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
9.3°C
6.1°C
3.4°C
82%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
07:12 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
13.4°C
8.7°C
4.4°C
72%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
07:14 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
14.4°C
9.7°C
5.9°C
79%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
07:17 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
15.4°C
9.2°C
7.0°C
82%
12.6 kph
0.0 mm
3.0
07:19 AM
06:13 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
14.8°C
10.7°C
8.4°C
73%
20.5 kph
0.0 mm
4.0
07:22 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sankt-Peterburg, Nga 🇷🇺
Thursday, October 02, 2025
12.0°C
9.0°C
6.0°C
4.0°C
1.0°C
22

3.0°
↑
7.0 km/h
23

3.0°
↑
6.0 km/h

3.0°
↑
6.0 km/h
1

3.0°
↑
6.0 km/h
2

3.0°
↑
5.0 km/h
3

3.0°
↑
5.0 km/h
4

3.0°
↑
6.0 km/h
5

3.0°
↑
6.0 km/h
6

3.0°
↑
6.0 km/h
7

4.0°
↑
6.0 km/h
8

5.0°
↑
6.0 km/h
9

7.0°
↑
7.0 km/h
10

8.0°
↑
7.0 km/h
11

10.0°
↑
7.0 km/h
12

10.0°
↑
8.0 km/h
13

11.0°
↑
7.0 km/h
14

11.0°
↑
6.0 km/h
15

11.0°
↑
6.0 km/h
16

10.0°
↑
6.0 km/h
17

8.0°
↑
7.0 km/h
18

6.0°
↑
8.0 km/h
19

5.0°
↑
6.0 km/h
20

5.0°
↑
6.0 km/h
21

5.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sankt-Peterburg, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 454.85 µg/m³ |
O3: | 5.0 µg/m³ |
NO2: | 67.95 µg/m³ |
SO2: | 10.45 µg/m³ |
PM2.5: | 15.95 µg/m³ |
PM10: | 19.15 µg/m³ |