Thời tiết tại Sankt-Peterburg, Nga 🇷🇺
10.1°C
cảm giác như 8.0°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Sankt-Peterburg, Nga vào 20:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (267°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 1.8 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.6 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:36 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sankt-Peterburg, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.6°C
9.0°C
7.7°C
97%
17.3 kph
4.0 mm
0.0
08:36 AM
04:48 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.8°C
7.6°C
6.7°C
92%
13.7 kph
3.1 mm
0.0
08:39 AM
04:46 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.6°C
6.3°C
4.1°C
88%
21.6 kph
0.2 mm
0.0
08:41 AM
04:43 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều mây
1.9°C
0.7°C
-0.2°C
70%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
08:44 AM
04:41 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều mây
2.2°C
0.3°C
-1.0°C
70%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
08:46 AM
04:38 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
U ám
3.8°C
2.8°C
-0.3°C
90%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
08:49 AM
04:36 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
U ám
9.5°C
8.0°C
5.7°C
83%
27.0 kph
0.0 mm
2.0
08:51 AM
04:34 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Sankt-Peterburg, Nga 🇷🇺
Friday, November 07, 2025
11.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
5.0°C
21
10.0°
0.7 mm
↑
16.0 km/h
22
10.0°
0.4 mm
↑
17.0 km/h
23
9.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
9.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
1
9.0°
1.1 mm
↑
13.0 km/h
2
9.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
3
8.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
4
8.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
5
8.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
6
8.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
7
8.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
8
8.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
9
7.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
10
7.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
11
7.0°
↑
5.0 km/h
12
7.0°
↑
5.0 km/h
13
7.0°
↑
6.0 km/h
14
7.0°
↑
7.0 km/h
15
7.0°
↑
6.0 km/h
16
7.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
17
7.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
18
7.0°
↑
8.0 km/h
19
7.0°
↑
8.0 km/h
20
7.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sankt-Peterburg, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 393.85 µg/m³ |
| O3: | 13.0 µg/m³ |
| NO2: | 40.45 µg/m³ |
| SO2: | 4.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.35 µg/m³ |
| PM10: | 14.65 µg/m³ |