Thời tiết tại Nizhniy Novgorod, Nga 🇷🇺

14.1°C
cảm giác như 13.1°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Nizhniy Novgorod, Nga vào 11:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 51% |
🌬️ Gió: | 13.7 kph (169°) |
🌡️ Áp suất: | 1032.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nizhniy Novgorod, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
U ám
14.6°C
10.1°C
6.7°C
57%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
06:13 AM
05:31 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
15.9°C
10.9°C
6.5°C
45%
21.6 kph
0.0 mm
0.0
06:15 AM
05:29 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
15.6°C
11.4°C
8.2°C
44%
15.5 kph
0.0 mm
0.0
06:17 AM
05:26 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
15.0°C
10.7°C
8.0°C
54%
9.4 kph
0.0 mm
0.0
06:19 AM
05:23 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
15.4°C
10.4°C
6.5°C
57%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
06:21 AM
05:21 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
15.5°C
10.1°C
6.2°C
48%
9.7 kph
0.0 mm
4.0
06:23 AM
05:18 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
14.6°C
11.0°C
7.2°C
37%
7.6 kph
0.0 mm
4.0
06:25 AM
05:15 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nizhniy Novgorod, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
13.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
12

14.0°
↑
14.0 km/h
13

15.0°
↑
15.0 km/h
14

14.0°
↑
15.0 km/h
15

14.0°
↑
14.0 km/h
16

12.0°
↑
12.0 km/h
17

11.0°
↑
13.0 km/h
18

10.0°
↑
13.0 km/h
19

10.0°
↑
13.0 km/h
20

9.0°
↑
13.0 km/h
21

9.0°
↑
13.0 km/h
22

8.0°
↑
12.0 km/h
23

7.0°
↑
12.0 km/h

7.0°
↑
12.0 km/h
1

7.0°
↑
12.0 km/h
2

7.0°
↑
12.0 km/h
3

7.0°
↑
13.0 km/h
4

7.0°
↑
13.0 km/h
5

7.0°
↑
13.0 km/h
6

6.0°
↑
14.0 km/h
7

8.0°
↑
16.0 km/h
8

10.0°
↑
17.0 km/h
9

12.0°
↑
18.0 km/h
10

13.0°
↑
20.0 km/h
11

15.0°
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nizhniy Novgorod, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 213.85 µg/m³ |
O3: | 31.0 µg/m³ |
NO2: | 12.25 µg/m³ |
SO2: | 16.45 µg/m³ |
PM2.5: | 10.55 µg/m³ |
PM10: | 11.75 µg/m³ |