Thời tiết tại Nizhniy Novgorod, Nga 🇷🇺
3.3°C
cảm giác như -2.1°C
Tuyết thổi mạnh
Thời tiết hiện tại tại Nizhniy Novgorod, Nga vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 29.5 kph (257°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1003.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nizhniy Novgorod, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
1.6°C
0.5°C
-1.1°C
73%
30.2 kph
0.0 mm
0.0
07:51 AM
03:48 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
0.7°C
-1.0°C
-1.9°C
80%
6.5 kph
0.0 mm
0.0
07:53 AM
03:46 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
0.8°C
-0.7°C
-2.2°C
83%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
07:55 AM
03:45 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.8°C
5.7°C
0.9°C
92%
30.6 kph
4.2 mm
0.0
07:57 AM
03:44 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.0°C
1.4°C
-0.9°C
84%
14.8 kph
0.2 mm
1.0
07:58 AM
03:42 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-0.3°C
-1.1°C
-2.5°C
76%
18.4 kph
0.4 mm
1.0
08:00 AM
03:41 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nizhniy Novgorod, Nga 🇷🇺
Wednesday, November 19, 2025
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-1.0°C
-3.0°C
2
2.0°
↑
30.0 km/h
3
1.0°
↑
30.0 km/h
4
0.0°
↑
29.0 km/h
5
0.0°
↑
28.0 km/h
6
0.0°
↑
26.0 km/h
7
-0.0°
↑
24.0 km/h
8
-0.0°
↑
24.0 km/h
9
0.0°
↑
23.0 km/h
10
1.0°
↑
22.0 km/h
11
1.0°
↑
21.0 km/h
12
2.0°
↑
20.0 km/h
13
2.0°
↑
19.0 km/h
14
1.0°
↑
17.0 km/h
15
0.0°
↑
13.0 km/h
16
-0.0°
↑
11.0 km/h
17
-0.0°
↑
9.0 km/h
18
-1.0°
↑
8.0 km/h
19
-1.0°
↑
8.0 km/h
20
-1.0°
↑
7.0 km/h
21
-1.0°
↑
6.0 km/h
22
-1.0°
↑
5.0 km/h
23
-1.0°
↑
4.0 km/h
-1.0°
↑
2.0 km/h
1
-1.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nizhniy Novgorod, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 171.85 µg/m³ |
| O3: | 36.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.45 µg/m³ |
| SO2: | 3.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.95 µg/m³ |
| PM10: | 9.35 µg/m³ |