Thời tiết tại Khabarovsk, Nga 🇷🇺

16.2°C
cảm giác như 16.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Khabarovsk, Nga vào 21:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 25.6 kph (275°) |
🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 37% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:03 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Khabarovsk, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.1°C
16.4°C
10.8°C
65%
28.8 kph
4.4 mm
1.0
07:03 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
12.2°C
8.9°C
4.9°C
55%
33.5 kph
0.0 mm
1.0
07:04 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
11.1°C
6.2°C
2.0°C
47%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.6°C
7.9°C
2.6°C
48%
14.8 kph
0.2 mm
0.0
07:07 AM
06:27 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
7.6°C
5.8°C
2.8°C
65%
26.3 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
9.9°C
3.5°C
0.5°C
65%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
07:10 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
4.4°C
2.3°C
0.2°C
41%
33.8 kph
0.0 mm
2.0
07:12 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Khabarovsk, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
14.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
4.0°C
22

12.0°
↑
28.0 km/h
23

11.0°
↑
23.0 km/h

10.0°
↑
22.0 km/h
1

9.0°
↑
16.0 km/h
2

8.0°
↑
16.0 km/h
3

8.0°
↑
18.0 km/h
4

8.0°
↑
22.0 km/h
5

8.0°
↑
22.0 km/h
6

7.0°
↑
23.0 km/h
7

7.0°
↑
23.0 km/h
8

9.0°
↑
24.0 km/h
9

10.0°
↑
29.0 km/h
10

10.0°
↑
31.0 km/h
11

11.0°
↑
32.0 km/h
12

12.0°
↑
33.0 km/h
13

12.0°
↑
34.0 km/h
14

12.0°
↑
33.0 km/h
15

12.0°
↑
30.0 km/h
16

12.0°
↑
27.0 km/h
17

10.0°
↑
23.0 km/h
18

8.0°
↑
19.0 km/h
19

7.0°
↑
18.0 km/h
20

7.0°
↑
19.0 km/h
21

6.0°
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Khabarovsk, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 203.85 µg/m³ |
O3: | 87.0 µg/m³ |
NO2: | 2.05 µg/m³ |
SO2: | 3.85 µg/m³ |
PM2.5: | 8.05 µg/m³ |
PM10: | 8.65 µg/m³ |