Thời tiết tại Kirov, Nga 🇷🇺
7.7°C
cảm giác như 3.4°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Kirov, Nga vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 91% |
| 🌬️ Gió: | 32.4 kph (226°) |
| 🌡️ Áp suất: | 995.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 2.6 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:40 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kirov, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Tuyết thổi mạnh
0.9°C
0.8°C
-1.0°C
79%
32.4 kph
3.2 mm
0.0
08:40 AM
04:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
-1.8°C
-2.8°C
-3.5°C
85%
14.4 kph
0.0 mm
0.0
08:43 AM
04:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
-1.4°C
-3.0°C
-3.9°C
81%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
08:45 AM
04:09 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
5.5°C
1.5°C
-2.2°C
88%
26.6 kph
6.9 mm
0.0
08:47 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
0.7°C
0.2°C
-1.9°C
89%
17.3 kph
0.1 mm
1.0
08:49 AM
04:06 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
-2.2°C
-3.0°C
-4.4°C
77%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
08:51 AM
04:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kirov, Nga 🇷🇺
Wednesday, November 19, 2025
5.0°C
3.0°C
1.0°C
-1.0°C
-3.0°C
2
4.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
3
3.0°
↑
32.0 km/h
4
2.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
5
1.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
6
1.0°
0.1 mm
↑
30.0 km/h
7
-0.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
8
-1.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
9
-0.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
10
-0.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
11
0.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
12
0.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
13
0.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
14
-0.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
15
-1.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
16
-0.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
17
-1.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
18
-1.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
19
-1.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
20
-1.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
21
-1.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
22
-1.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
23
-1.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
-1.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
1
-2.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kirov, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 169.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.85 µg/m³ |
| SO2: | 3.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.95 µg/m³ |
| PM10: | 14.25 µg/m³ |