Dự báo thời tiết chính xáccho các thành phố trên toàn thế giới. Xem tất cả các quốc gia.

Thoitiet.my
Menu

Thời tiết tại Irkutsk, Nga 🇷🇺

U ám

-4.7°C

cảm giác như -6.0°C

U ám

Thời tiết hiện tại tại Irkutsk, Nga vào 6:30 hôm nay

💧 Độ ẩm: 73%
🌬️ Gió: 3.6 kph (172°)
🌡️ Áp suất: 1031.0 mb
👁️ Tầm nhìn: 10.0 km
🌧️ Mưa: 0.0 mm
☁️ Mây che phủ: 0%
☀️ Chỉ số UV: 0.0
🌅 Mặt trời mọc: 08:30 AM
🌇 Mặt trời lặn: 05:05 PM

Dự báo 7 ngày cho Irkutsk, Nga 🇷🇺

  • Nhiệt độ tối đa
  • Nhiệt độ trung bình
  • Nhiệt độ tối thiểu
  • Độ ẩm trung bình
  • Gió tối đa
  • Tổng lượng mưa
  • Chỉ số UV
  • Mặt trời mọc
  • Mặt trời lặn
  • Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có Mây
Có mây
-1.8°C
-6.3°C
-8.9°C
91%
5.4 kph
0.0 mm
0.0
08:30 AM
05:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có Mây
Có mây
0.5°C
-5.3°C
-9.2°C
87%
6.1 kph
0.0 mm
0.0
08:32 AM
05:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có Mây
Có mây
0.1°C
-4.6°C
-7.8°C
89%
6.1 kph
0.0 mm
0.0
08:33 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết nhẹ
Tuyết nhẹ
-2.6°C
-5.5°C
-11.7°C
88%
19.1 kph
2.9 mm
0.0
08:35 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có Mây
Có mây
-4.6°C
-8.6°C
-11.8°C
82%
5.8 kph
0.0 mm
2.0
08:37 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết nhẹ
Tuyết nhẹ
-3.9°C
-5.4°C
-9.0°C
87%
9.0 kph
0.2 mm
1.0
08:38 AM
05:00 PM
Waxing Crescent

Dự báo theo giờ cho Irkutsk, Nga 🇷🇺

Wednesday, November 19, 2025
1.0°C
-2.0°C
-5.0°C
-8.0°C
-11.0°C
7
Nhiều mây
-2.0°
3.0 km/h
8
Có Mây
-2.0°
2.0 km/h
9
Có Mây
-2.0°
4.0 km/h
10
Có Mây
-3.0°
4.0 km/h
11
Có Mây
-6.0°
5.0 km/h
12
Sương mù
-6.0°
5.0 km/h
13
Nhiều mây
-6.0°
5.0 km/h
14
U ám
-6.0°
5.0 km/h
15
U ám
-7.0°
5.0 km/h
16
Có Mây
-7.0°
5.0 km/h
17
Sương mù
-8.0°
5.0 km/h
18
Sương mù
-8.0°
4.0 km/h
19
Sương mù
-9.0°
3.0 km/h
20
Nhiều mây
-8.0°
4.0 km/h
21
Sương mù
-8.0°
2.0 km/h
22
Sương mù
-8.0°
3.0 km/h
23
Nhiều mây
-8.0°
4.0 km/h
U ám
-8.0°
3.0 km/h
1
Sương mù
-8.0°
4.0 km/h
2
Sương mù
-9.0°
4.0 km/h
3
Sương mù
-9.0°
4.0 km/h
4
Có Mây
-6.0°
4.0 km/h
5
Có Mây
-4.0°
2.0 km/h
6
U ám
-2.0°
2.0 km/h

Chỉ số chất lượng không khí in Irkutsk, Nga 🇷🇺 (AQI)

Chỉ số US EPA

Environmental Protection Agency

1 2 3 4 5 6

Chỉ số UK DEFRA

Department for Environment, Food & Rural Affairs

1 3 5 7 9 10

Thông số Giá trị
Chỉ số US EPA: 1 (Tốt)
Chỉ số UK DEFRA: 1 (Thấp)
CO: 131.85 µg/m³
O3: 81.0 µg/m³
NO2: 2.55 µg/m³
SO2: 1.85 µg/m³
PM2.5: 4.85 µg/m³
PM10: 6.85 µg/m³

Thời tiết ở các thành phố khác trong Nga 🇷🇺

Xem thời tiết tất cả các thành phố trong Nga