Thời tiết tại Irkutsk, Nga 🇷🇺

8.2°C
cảm giác như 8.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Irkutsk, Nga vào 19:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 42% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (210°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:09 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Irkutsk, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
9.4°C
3.9°C
-0.8°C
67%
9.4 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.7°C
3.9°C
-0.1°C
76%
19.4 kph
0.7 mm
0.0
07:10 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
3.1°C
0.7°C
-1.5°C
69%
23.8 kph
1.7 mm
0.0
07:12 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
5.1°C
0.1°C
-4.0°C
65%
6.5 kph
0.0 mm
0.0
07:14 AM
06:26 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
6.6°C
1.2°C
-3.1°C
64%
5.4 kph
0.0 mm
0.0
07:16 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
6.7°C
1.1°C
-1.8°C
69%
3.6 kph
0.1 mm
2.0
07:17 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều mây
5.7°C
1.2°C
-1.5°C
74%
5.4 kph
0.0 mm
1.0
07:19 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Irkutsk, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
11.0°C
8.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
20

1.0°
↑
1.0 km/h
21

0.0°
↑
1.0 km/h
22

-0.0°
↑
3.0 km/h
23

-0.0°
↑
3.0 km/h

-0.0°
↑
3.0 km/h
1

0.0°
↑
3.0 km/h
2

1.0°
↑
3.0 km/h
3

3.0°
↑
3.0 km/h
4

6.0°
↑
6.0 km/h
5

8.0°
↑
8.0 km/h
6

9.0°
↑
7.0 km/h
7

9.0°
↑
6.0 km/h
8

10.0°
↑
1.0 km/h
9

10.0°
↑
9.0 km/h
10

8.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
11

6.0°
↑
11.0 km/h
12

5.0°
↑
10.0 km/h
13

4.0°
↑
11.0 km/h
14

3.0°
↑
11.0 km/h
15

3.0°
↑
13.0 km/h
16

2.0°
↑
14.0 km/h
17

2.0°
↑
14.0 km/h
18

2.0°
↑
15.0 km/h
19

1.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Irkutsk, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 163.85 µg/m³ |
O3: | 72.0 µg/m³ |
NO2: | 2.15 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 3.55 µg/m³ |
PM10: | 3.75 µg/m³ |