Thời tiết tại Lipetsk, Nga 🇷🇺

16.8°C
cảm giác như 16.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Lipetsk, Nga vào 14:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 28% |
🌬️ Gió: | 26.3 kph (136°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 7% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lipetsk, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
16.8°C
11.5°C
6.6°C
41%
27.0 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
13.2°C
11.0°C
9.7°C
69%
24.8 kph
8.8 mm
0.0
06:30 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.1°C
11.5°C
8.1°C
83%
15.1 kph
0.3 mm
0.0
06:31 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều mây
16.2°C
12.0°C
9.5°C
76%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
06:33 AM
05:45 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
18.5°C
13.6°C
9.5°C
54%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.8°C
13.1°C
11.4°C
42%
16.9 kph
0.2 mm
3.0
06:37 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
15.0°C
11.6°C
8.1°C
61%
24.8 kph
0.0 mm
4.0
06:38 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lipetsk, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
15.0°C
12.0°C
10.0°C
7.0°C
15

16.0°
↑
23.0 km/h
16

15.0°
↑
23.0 km/h
17

14.0°
↑
20.0 km/h
18

13.0°
↑
20.0 km/h
19

12.0°
↑
21.0 km/h
20

12.0°
↑
23.0 km/h
21

12.0°
↑
22.0 km/h
22

12.0°
↑
22.0 km/h
23

11.0°
↑
22.0 km/h

11.0°
↑
21.0 km/h
1

11.0°
↑
20.0 km/h
2

11.0°
↑
19.0 km/h
3

10.0°
↑
19.0 km/h
4

11.0°
↑
19.0 km/h
5

11.0°
↑
19.0 km/h
6

11.0°
↑
19.0 km/h
7

11.0°
↑
19.0 km/h
8

13.0°
↑
23.0 km/h
9

13.0°
↑
22.0 km/h
10

13.0°
0.7 mm
↑
25.0 km/h
11

10.0°
1.6 mm
↑
19.0 km/h
12

10.0°
1.2 mm
↑
16.0 km/h
13

10.0°
0.5 mm
↑
16.0 km/h
14

10.0°
0.6 mm
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lipetsk, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 376.85 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 10.25 µg/m³ |
SO2: | 18.45 µg/m³ |
PM2.5: | 29.75 µg/m³ |
PM10: | 37.15 µg/m³ |