Thời tiết tại Lipetsk, Nga 🇷🇺
1.7°C
cảm giác như 1.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Lipetsk, Nga vào 12:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 58% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (125°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 6% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lipetsk, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
1.9°C
-0.0°C
-1.0°C
74%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
07:46 AM
04:26 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.5°C
4.4°C
-0.9°C
89%
22.3 kph
2.0 mm
0.0
07:48 AM
04:25 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.8°C
9.0°C
6.8°C
87%
31.7 kph
4.5 mm
0.0
07:50 AM
04:24 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
4.6°C
3.9°C
2.5°C
86%
18.7 kph
12.3 mm
0.0
07:51 AM
04:22 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
7.2°C
3.8°C
1.5°C
98%
25.6 kph
19.4 mm
0.0
07:53 AM
04:21 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
1.9°C
1.4°C
0.7°C
84%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
07:55 AM
04:20 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.6°C
3.1°C
0.8°C
87%
20.2 kph
0.8 mm
1.0
07:56 AM
04:19 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Lipetsk, Nga 🇷🇺
Sunday, November 16, 2025
7.0°C
4.0°C
2.0°C
-0.0°C
-3.0°C
13
2.0°
↑
5.0 km/h
14
2.0°
↑
6.0 km/h
15
1.0°
↑
7.0 km/h
16
0.0°
↑
8.0 km/h
17
-0.0°
↑
9.0 km/h
18
-0.0°
↑
9.0 km/h
19
-1.0°
↑
10.0 km/h
20
-1.0°
↑
10.0 km/h
21
-1.0°
↑
10.0 km/h
22
-1.0°
↑
11.0 km/h
23
-1.0°
↑
12.0 km/h
-1.0°
↑
12.0 km/h
1
-0.0°
↑
12.0 km/h
2
0.0°
↑
13.0 km/h
3
1.0°
↑
14.0 km/h
4
1.0°
↑
15.0 km/h
5
2.0°
↑
15.0 km/h
6
2.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
7
2.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
8
3.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
9
3.0°
↑
18.0 km/h
10
4.0°
0.4 mm
↑
19.0 km/h
11
5.0°
0.3 mm
↑
19.0 km/h
12
5.0°
0.6 mm
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lipetsk, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 8 (Cao) |
| CO: | 645.85 µg/m³ |
| O3: | 27.0 µg/m³ |
| NO2: | 23.95 µg/m³ |
| SO2: | 42.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 64.25 µg/m³ |
| PM10: | 81.65 µg/m³ |