Thời tiết tại Krasnodar, Nga 🇷🇺

15.1°C
cảm giác như 15.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Krasnodar, Nga vào 22:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (110°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Krasnodar, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
28.2°C
19.8°C
13.0°C
54%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.6°C
16.8°C
13.3°C
80%
22.0 kph
3.5 mm
1.0
06:27 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
23.0°C
17.1°C
12.1°C
67%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.7°C
19.8°C
14.1°C
56%
22.0 kph
0.0 mm
1.0
06:29 AM
05:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
26.8°C
20.2°C
15.3°C
55%
13.0 kph
0.1 mm
1.0
06:31 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
18.1°C
17.1°C
15.2°C
84%
14.8 kph
12.9 mm
4.0
06:32 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.5°C
14.8°C
13.8°C
81%
22.7 kph
1.1 mm
3.0
06:33 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Krasnodar, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
23.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
11.0°C
23

18.0°
↑
3.0 km/h

18.0°
↑
12.0 km/h
1

18.0°
↑
12.0 km/h
2

17.0°
↑
13.0 km/h
3

17.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
4

17.0°
↑
5.0 km/h
5

16.0°
↑
7.0 km/h
6

16.0°
↑
9.0 km/h
7

18.0°
↑
12.0 km/h
8

19.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
9

21.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
10

22.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
11

20.0°
↑
22.0 km/h
12

19.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
13

18.0°
1.4 mm
↑
18.0 km/h
14

17.0°
0.8 mm
↑
17.0 km/h
15

16.0°
0.5 mm
↑
15.0 km/h
16

16.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
17

16.0°
↑
3.0 km/h
18

15.0°
↑
9.0 km/h
19

14.0°
↑
6.0 km/h
20

14.0°
↑
6.0 km/h
21

14.0°
↑
6.0 km/h
22

14.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Krasnodar, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 181.85 µg/m³ |
O3: | 53.0 µg/m³ |
NO2: | 12.15 µg/m³ |
SO2: | 5.45 µg/m³ |
PM2.5: | 12.55 µg/m³ |
PM10: | 16.75 µg/m³ |