Thời tiết tại Sochi, Nga 🇷🇺
11.3°C
cảm giác như 9.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Sochi, Nga vào 2:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 71% |
| 🌬️ Gió: | 13.0 kph (65°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:20 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sochi, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
17.9°C
15.9°C
14.3°C
52%
13.7 kph
0.0 mm
0.0
07:20 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
18.0°C
15.9°C
14.5°C
54%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
07:22 AM
04:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.4°C
15.3°C
13.9°C
52%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
07:23 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
19.4°C
16.4°C
14.6°C
49%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
07:24 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.8°C
16.4°C
15.1°C
53%
14.8 kph
0.0 mm
0.0
07:25 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.7°C
12.7°C
10.9°C
67%
12.2 kph
0.1 mm
3.0
07:27 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.6°C
13.6°C
11.5°C
70%
10.4 kph
0.1 mm
3.0
07:28 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sochi, Nga 🇷🇺
Wednesday, November 19, 2025
19.0°C
17.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
3
14.0°
↑
13.0 km/h
4
14.0°
↑
14.0 km/h
5
14.0°
↑
13.0 km/h
6
14.0°
↑
13.0 km/h
7
14.0°
↑
14.0 km/h
8
15.0°
↑
12.0 km/h
9
17.0°
↑
9.0 km/h
10
18.0°
↑
6.0 km/h
11
18.0°
↑
9.0 km/h
12
18.0°
↑
9.0 km/h
13
18.0°
↑
8.0 km/h
14
18.0°
↑
4.0 km/h
15
17.0°
↑
3.0 km/h
16
16.0°
↑
6.0 km/h
17
16.0°
↑
6.0 km/h
18
16.0°
↑
8.0 km/h
19
16.0°
↑
8.0 km/h
20
16.0°
↑
8.0 km/h
21
16.0°
↑
9.0 km/h
22
16.0°
↑
9.0 km/h
23
16.0°
↑
9.0 km/h
15.0°
↑
11.0 km/h
1
15.0°
↑
12.0 km/h
2
15.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sochi, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 143.85 µg/m³ |
| O3: | 72.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.05 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.15 µg/m³ |
| PM10: | 10.65 µg/m³ |