Thời tiết tại Zugdidi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪

27.2°C
cảm giác như 29.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Zugdidi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) vào 17:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 45% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (95°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zugdidi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.0°C
19.5°C
14.2°C
70%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:13 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
19.1°C
16.9°C
72%
14.4 kph
0.5 mm
1.0
07:14 AM
06:47 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
18.5°C
15.9°C
89%
10.4 kph
0.5 mm
1.0
07:15 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
25.3°C
19.1°C
14.5°C
77%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
07:16 AM
06:43 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
27.3°C
20.4°C
15.6°C
66%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
07:18 AM
06:42 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
17.6°C
15.4°C
12.0°C
94%
15.1 kph
10.9 mm
4.0
07:19 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa vừa
16.0°C
14.1°C
11.8°C
94%
15.1 kph
14.6 mm
3.0
07:20 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Zugdidi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
18

24.0°
↑
5.0 km/h
19

21.0°
↑
7.0 km/h
20

20.0°
↑
8.0 km/h
21

19.0°
↑
8.0 km/h
22

19.0°
↑
8.0 km/h
23

18.0°
↑
9.0 km/h

17.0°
↑
9.0 km/h
1

17.0°
↑
9.0 km/h
2

17.0°
↑
10.0 km/h
3

17.0°
↑
12.0 km/h
4

18.0°
↑
12.0 km/h
5

18.0°
↑
13.0 km/h
6

18.0°
↑
14.0 km/h
7

17.0°
↑
13.0 km/h
8

17.0°
↑
11.0 km/h
9

18.0°
↑
12.0 km/h
10

20.0°
↑
12.0 km/h
11

22.0°
↑
10.0 km/h
12

23.0°
↑
7.0 km/h
13

24.0°
↑
5.0 km/h
14

24.0°
↑
8.0 km/h
15

23.0°
↑
12.0 km/h
16

22.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
17

20.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zugdidi, Giê-oóc-gi-a (Georgia) 🇬🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 128.85 µg/m³ |
O3: | 85.0 µg/m³ |
NO2: | 1.65 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 6.65 µg/m³ |
PM10: | 9.15 µg/m³ |